- Từ điển Hàn - Việt
온화
{temperate } có chừng mực, vừa phải, điều độ, ôn hoà, đắn đo, giữ gìn (lời nói)
{clement } khoan dung, nhân từ, ôn hoà (khí hậu)
{genial } vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp (khí hậu), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài, (giải phẫu) (thuộc) cằm
{benign } lành; tốt; nhân từ, ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)
{mild } nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...), dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...), mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối, (thông tục) đừng làm quá
{genial } vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp (khí hậu), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài, (giải phẫu) (thuộc) cằm
- 온화 [穩和]ㆍ 온화하다 {moderate } vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không quá khích, người ôn hoà, làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi
{mild } nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...), dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...), mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối, (thông tục) đừng làm quá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
온후
온후 [溫厚] { gentleness } tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc), { suavity } tính... -
올
올2 [가닥] { a strand } (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ... -
올곧다
올곧다1 [마음이 곧다] { honest } lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật,... -
올드미스
{ a spinster } bà cô (không chồng), (英) { a tabby } (động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat), (động vật học)... -
올려본각
올려본각 [-角] 『數』 { an angle of elevation } (tech) góc ngẩng/ngưỡng; góc cao, góc chính diện -
올리브
올리브 『植』 { an olive } (thực vật học) cây ôliu, quả ôliu, gỗ ôliu, màu ôliu, (như) olive,branch, khuy áo hình quả ôliu,... -
올림표
올림표 [-標] 『樂』 a sharp(기호 #) sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua... -
올림피아드
올림피아드 { the olympiad } thời kỳ bốn năm (giữa hai đại hội thể thao Ô,lim,pích, cổ hy,lạp), đại hội thể thao quốc... -
올림픽
{ o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa... -
올바로
올바로 [진실되게] { truthfully } thực, đúng sự thực (lời nói), thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người), (nghệ)... -
올바르다
올바르다 [정당하다] { right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ... -
올빼미
올빼미 『鳥』 { an owl } (động vật học) con cú, người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ, (nghĩa bóng) người... -
올새
올새 (천의) { texture } sự dệt, lối dệt (vải), vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt, { weave } kiểu,... -
올차다
올차다1 [야무지고 기운차다] { tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng... -
올챙이
올챙이 { a tadpole } (động vật học) nòng nọc, (美) { a polliwog } (mỹ) con nòng nọc -
옭걸다
{ hitch } cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự... -
옭히다
{ entangle } làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm... -
옳다
옳다11 [정의롭다] { just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng... -
옳아
옳아 (oh,) yes xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự, { true } thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân... -
옳은말
{ the truth } sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật) sự lắp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.