- Từ điển Hàn - Việt
옹졸하다
{illiberal } hẹp hòi, không phóng khoáng, không có văn hoá, không có học thức, tầm thường, bần tiện
{intolerant } không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về tôn giáo), không chịu được, người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về tôn giáo)
{ungenerous } không rộng lượng, không khoan hồng, không rộng rãi, không hào phóng
{hidebound } nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu
{mean } khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế), bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào, tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, bằng đủ mọi cách tốt hay xấu, bằng cách, chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không, bằng cách này hay cách khác, trung bình, vừa, ở giữa, (toán học) trung bình, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, (thông tục) xấu hổ thầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa, nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể, có ác ý, có ý tốt đối với ai, làm sao anh chứng minh được điều đó
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
옹호
옹호 [擁護] [보호] { protection } sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật... -
옻
옻1 [옻나무 진] { lacquer } sơn, đồ gỗ sơn, tranh sơn mài, sơn mài, sơn, quét sơn, { varnish } véc ni, sơn dầu, mặt véc ni, nước... -
옻칠
옻칠 [-漆] [옻나무의 진] { lacquer } sơn, đồ gỗ sơn, tranh sơn mài, sơn mài, sơn, quét sơn, { japan } sơn mài nhật; đồ sơn... -
와
와11 [기쁨의 환성] hurrah! hoan hô, tiếng hoan hô, hoan hô, [야] (美) gee! khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho,... -
와각거리다
와각거리다 { clatter } tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện... -
와글거리다
와글거리다1 [북적이다] { throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến... -
와글와글
[시끄럽게] { noisily } ồn ào, huyên náo, { boisterously } dữ dội, mãnh liệt, náo nhiệt, huyên náo -
와닥닥
와닥닥 [급히] { hurriedly } vội vàng, hối hả, hấp tấp, { hastily } vội vàng, hấp tấp -
와당탕
[요란하게] { boisterously } dữ dội, mãnh liệt, náo nhiệt, huyên náo, { noisily } ồn ào, huyên náo -
와류
와류 [渦流] { an eddy } xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, làm xoáy lốc, xoáy lốc, { a whirlpool } xoáy nước, { a maelstrom } vũng... -
와륵
[파괴물의 파편] { debris } mảnh vỡ, mảnh vụn, vôi gạch đổ nát, { rubble } gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ... -
와삭거리다
와삭거리다 { rustle } tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội... -
와스스
[가벼운 물건이 무너지는 모양] { asunder } riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật), rời ra, rời ra từng mảnh -
와식
와식 [臥食] { vegetation } cây cối, cây cỏ, thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, (y học) sùi -
와신상담
와신상담 [臥薪嘗膽] { perseverance } tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí -
와언
{ a canard } tin vịt -
와이
와이 [영어의 스물 다섯째 자모] { y } y, (toán học) ẩn số y, vật hình y, { y } y, (toán học) ẩn số y, vật hình y, ▷ 와이... -
와이더블류시에이
와이 더블류 시 에이 { y } y, (toán học) ẩn số y, vật hình y, { w } w, w (v kép), { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa... -
와이셔츠
와이셔츠 { a shirt } áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, (từ lóng)... -
와이어
와이어 { wire } dây (kim loại), bức điện báo, (xem) live, bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa sổ),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.