Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

{buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn, kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm, lan truyền (tin đồn), bay sát máy bay khác (máy bay), tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá), bay vo ve xung quanh (như con nhặng) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất, uống cạn, uống hết sạch (chai rượu)


{hiss } tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên, huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai), huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt, nói rít lên (vì giận dữ...)


{sough } tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió), rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 왱그랑댕그랑

    { clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...),(đùa cợt)...
  • 왱왱

    2 [아이들의 글 읽는 소리] { aloud } lớn tiếng to, oang oang, inh lên, ầm ầm, (thông tục) thấy rõ, rõ rành rành, { nosily } tò...
  • 외- { single } đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một,...
  • 외갈래

    외갈래 { a line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy,...
  • 외객

    외객 [外客] { a visitor } khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...), { a guest } khách, khách trọ...
  • 외겹

    { singles } trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người
  • 외경

    외경 [外經] { the apocrypha } (tôn giáo) kinh nguỵ tác
  • 외계

    { the outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của...
  • 외고집

    { obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa,...
  • 외과

    외과 [外科] [의학의 한 분과] { surgery } khoa phẫu thuật, việc mổ xẻ; sự mổ xẻ, phòng mổ, phòng khám bệnh; giờ khám...
  • 외과피

    외과피 [外果皮] 『植』 { the epicarp } (thực vật học) vỏ quả ngoài, { the exocarp } (thực vật học) vỏ quả ngoài
  • 외곽

    { the contour } đường viền, đường quanh, đường nét, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống,...
  • 외교

    외교 [外交] [외국과의 교제] { diplomacy } thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài...
  • 외교관

    { a diplomatist } nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao, { a diplomat } nhà ngoại giao, người khéo giao...
  • 외구

    외구 [畏懼] { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại,...
  • 외국

    { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
  • 외국인

    외국인 [外國人] { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
  • 외근

    ▷ 외근 기자 { a reporter } người báo cáo, phóng viên nhà báo, { a legman } (từ mỹ,nghĩa mỹ), phóng viên, người đi nhặt tin;...
  • 외다

    외다1 [불편하다] { unhandy } vụng, vụng về (người), bất tiện, khó sử dụng (dụng cụ), { inconvenient } bất tiện, thiếu...
  • 외도

    { injustice } sự bất công, việc bất công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top