- Từ điển Hàn - Việt
외로움
외로움 {loneliness } sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc
{lonesomeness } cảnh hiu quạnh, cảnh cô đơn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
외로이
{ alone } một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có, (xem) leave, (xem) let, không kể đến, chưa nói đến, không... -
외롭다
외롭다 { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, {... -
외륜
{ a tire } (như) tyre, làm mệt mỏi, làm mệt nhọc, làm chán, mệt, mệt mỏi, chán, không thiết, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang... -
외마디소리
{ a scream } tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter),... -
외면
{ the outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của... -
외면하다
[무시하다] { disregard } sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ, không để... -
외모
{ externals } vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài, những cái bề ngoài -
외목
외목1 ☞ 외길목 (☞ 외길)2 [외목 장사] (a) monopoly độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền, { a monopolist } người... -
외방
2 [바깥쪽] { the outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những tờ giấy... -
외배엽
외배엽 [外胚葉] 『生』 { an ectoderm } (sinh vật học) ngoại bì, { an ectoblast } (sinh vật học) lá ngoài -
외배유
외배유 [外胚乳] 『生』 { a perisperm } (thực vật học) ngoại nhũ -
외부
외부 [外部] [바깥쪽] { the outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những... -
외선
(전화의) { an outside line } đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một tổ chức ở bên ngoài toà nhà -
외설
외설 [猥褻] { obscenity } sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm, lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm, { lewdness... -
외손
{ a grandchild } cháu (của ông bà), { a granddaughter } cháu gái (của ông bà), { a grandson } cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại) -
외숙
{ an uncle } chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú xam (hoa... -
외신
외신 [外臣] [외국 사신] { an envoy } phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, (ngoại giao) công sứ đặc mệnh... -
외야
외야 [外野] 『야구』 { the outfield } ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi), (thể dục,thể thao) khu... -
외양
{ the ocean } đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of), khoảng mênh mông (cỏ...), an... -
외양간
외양간 [養間] (말의) { a stable } vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định, bền, chuồng (ngựa, bò,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.