- Từ điển Hàn - Việt
외짝
{a counterpart } bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác), bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng; vật bổ sung, người bổ sung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
외쪽
2 [한 조각] { a piece } mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm... -
외출
{ an outing } cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), ㆍ 외출하다 { go out } ra, đi ra, đi ra ngoài, giao thiệp, đi dự các cuộc... -
외치다
외치다 { shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao,... -
외침
외침 { a shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao,... -
외통
외통 『將棋』 { checkmate } (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất bại, (đánh cờ) chiếu... -
외투
외투 [外套] (美) { an overcoat } áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoating), phủ thêm một lớp sơn, (英) { a greatcoat } áo... -
외판원
외판원 [外販員] { a salesman } người bán hàng (nam), (여자) { a saleswoman } chị bán hàng -
외풍
외풍 [外風]1 [밖에서 들어오는 바람] { a draught } sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp,... -
외피
외피 [外皮] (피부의) { an integument } da, vỏ bọc, { a skin } da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...),... -
외할머니
{ a grandmother } bà, nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu) -
외할아버지
{ a grandfather } ông, đồng hồ to để đứng -
외항
{ an outport } cảng trước; cảng ngoài, { the extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột... -
외항선
an ocean liner(▶ 특히 호화로운 객선) tàu biển chở khách -
외해
[대양] { the ocean } đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of), khoảng mênh mông (cỏ...),... -
외향성
외향성 [外向性] 『心』 { extroversion } sự hướng ngoại, ㆍ 외향성인 사람 { an extrovert } người quan tâm đến môi trường... -
외형
{ the turnover } sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người... -
외화
{ foreign exchange reserve } (econ) dự trữ ngoại hối.+ xem external reserve. -
외환
외환 [外換] [외국환] { foreign exchange } (econ) ngoại hối.+ tiỀn hoặc các trÁi phiẾu sinh lời của một nước khác. -
왼손잡이
{ a lefty } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thuận tay trái -
욋가지
욋가지 [¿] 『建』 { a lath } lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người), lát bằng lati
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.