- Từ điển Hàn - Việt
요금
danh từ
요금 {料金} tiền tiêu phí,tiền sử dụng
- 요금을 내다: :trả tiền phí
- 전화 요금: :tiền điện thoại
- 전기 요금: :tiền điện
- 가스 요금: :tiền sử dụng gas
- 택시 요금: :tiền taxi
- 버스 요금: :tiền xe buýt
요금 {瑤琴} dao cầm (đàn làm bằng ngọc ,hoặc đàn phát ra âm thanh hay)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
요녀
요녀 [妖女] [요망한 계집] { a temptress } người đàn bà cám dỗ, người đàn bà quyến rũ, { an enchantress } người đàn bà... -
요동
요동 [搖動] { shaking } sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ, rolling(좌우의) (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự... -
요란
{ loud } to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc), thích ồn ào, thích nói to (người),... -
요량
요량 [料量] [잘 헤아려 생각함] { a thought } sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng,... -
요령
요령 [要領]1 [요점] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi... -
요르단
요르단 { jordan } ùi màng để đi đái đêm) -
요만
요만1 [요만한] { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không... -
요망
{ capricious } thất thường, đồng bóng, { fickle } hay thay đổi, không kiên định, { flippant } thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng... -
요면
{ concave } lõm, hình lòng chão, { concavity } tính lõm, mặt lõm, ㆍ 요면의 { concave } lõm, hình lòng chão -
요목
[적요] { an epitome } bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ, { a conspectus } đại cương, tổng quan, biểu... -
요밀
{ scrupulous } đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ, { circumspect } thận trọng, [세밀하다] { minute } phút, một lúc,... -
요법
{ a remedy } thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù;... -
요변
요변 [妖變] [요사스런 사건] { a mystery } điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi... -
요변스럽다
요변스럽다 [妖變-] { strange } lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người... -
요부
요부 [妖婦] { an enchantress } người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ, người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho... -
요사
{ fickle } hay thay đổi, không kiên định, { treacherous } phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá,... -
요새
요새 [최근] { recently } gần đây, mới đây, { lately } cách đây không lâu, mới gần đây, [지금] { nowadays } ngày nay, đời nay,... -
요설
요설 [饒舌] { talkativeness } tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép, { garrulity } tính nói nhiều, tính ba hoa, {... -
요성
[혜성] { a comet } (thiên văn học), sao chổi, [유성] { a meteor } sao sa, sao băng, hiện tượng khí tượng, (thông tục) người bỗng... -
요소
요소 [尿素] 『化』 { urea } (hoá học) urê, 요소 [要素] [성분] { an element } yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.