- Từ điển Hàn - Việt
욕정
욕정 [欲情·慾情]1 [충동적으로 일어나는 욕심] {greed } tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
{avarice } tính hám lợi, tính tham lam
2 [색욕] {passion } cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu, (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
{lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
욕지기
욕지기 { nausea } sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm, { qualm } sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu... -
욕창
욕창 [瘡] { a bedsore } (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường, -ti> (nhạc) nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol,fa) -
용
용 [龍] { a dragon } con rồng, người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái, (kinh... -
용감
용감 [勇敢] { bravery } tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã,... -
용골
2 (선박의) { the keel } sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, lật úp (tàu, thuyền), lật... -
용구
용구 [用具] [손으로 쓰는 기구] { a tool } dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo... -
용기
[사용하는 기구] { an instrument } dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp... -
용기병
용기병 [龍騎兵] [기마병] { a dragoon } (quân sự) kỵ binh, người hung dữ, (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ... -
용납
용납 [容納] { permission } sự cho phép, sự chấp nhận, phép; giấy phép, { allowance } sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận,... -
용달
용달 [用達] { delivery } sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý... -
용담
용담 [龍膽] 『植』 { a gentian } (thực vật học) cây long đởm -
용도
용도 [用途] { a use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích;... -
용돈
(美) an allowance(▶ 영국에서는 학생, 장성한 딸이나 아들이 받는 용돈) sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự... -
용두
{ the crown } mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi,... -
용두사미
용두 사미 [龍頭蛇尾] { an anticlimax } sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống, vật thêm vào làm giảm tác dụng, (văn... -
용두질
용두질 { masturbation } sự thủ dâm, { onanism } sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra), thói thủ dâm -
용량
{ dosage } sự cho liều lượng (thuốc uống), liều lượng, (1회의) { a dose } liều lượng, liều thuốc, cho uống thuốc theo liều... -
용렬
용렬 [庸劣] { stupidity } sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây... -
용례
용례 [用例] { an example } thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh,... -
용립
용립 [聳立] [우뚝 솟는 것] { rising } sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.