- Từ điển Hàn - Việt
위법
위법 [違法] {illegality } sự không hợp pháp; tính không hợp pháp, (SNH) hành động không hợp pháp
{unlawfulness } tính chất không hợp pháp, tính chất bất chính
▷ 위법성 {illegality } sự không hợp pháp; tính không hợp pháp, (SNH) hành động không hợp pháp
{an illegality } sự không hợp pháp; tính không hợp pháp, (SNH) hành động không hợp pháp
『法』 {a delict } (pháp lý) sự phạm pháp, tội, quả tang
(남의 권리에 대한) {an injury } sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương, (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công
(관리 등의) {an irregularity } tính không đều; cái không đều, tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc
{a malfeasance } (pháp lý) hành động phi pháp, hành động bất lương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
위병
▷ 위병 전문의 { a gastrologer } nhà chuyên khoa nấu ăn, ▷ 위병학 { gastrology } nghệ thuật nấu ăn, ▷ 위병 환자 { a dyspeptic... -
위본
{ a pseudograph } tác phẩm văn học giả mạo, { a forgery } sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo;... -
위부
위부 [委付] 『保』 { abandonment } sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị... -
위빙
위빙 『권투』 { weaving } sự dệt, ㆍ 위빙하다 { weave } kiểu, dệt, dệt, đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt,... -
위상
위상 [位相] 『理·電』 { a phase } tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của... -
위생
위생 [衛生] { sanitation } sự cải thiện điều kiện vệ sinh, { hygiene } vệ sinh, ▷ 위생 공학 { sanitary engineering } kỹ thuật... -
위선
위선 [僞善] { hypocrisy } đạo đức giả, hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả, { pharisaism } tính đạo đức... -
위성
위성 [衛星] 『天』 { a satellite } vệ tinh; vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu; tay sai, nước chư hầu ((thường)... -
위세
위세 [威勢]1 [복종시키는 힘] { power } khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn,... -
위수
위수 [衛戍] { a garrison } (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót), đóng quân; bố trí lực lượng... -
위스키
위스키 { whiskey } rượu uytky -
위시
{ commence } bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, trúng tuyển, đỗ, { start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội... -
위신
{ dignity } chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ... -
위안
위안 [慰安] (a) comfort sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn,... -
위압
위압 [威壓] { coercion } sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc, sự áp bức, { overpowering } áp dảo, chế ngự, khuất phục không... -
위약
위약 [胃弱] { dyspepsia } (y học) chứng khó tiêu, { indigestion } (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không... -
위양
위양 [委讓] [다른 사람에게 맡김] { transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự... -
위엄
위엄 [威嚴] { dignity } chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc,... -
위여
위여 [참새 떼를 쫓는 소리] shoo! xua, đuổi, xuỵt -
위염
위염 [胃炎] 『醫』 { gastritis } (y học) viêm dạ dày
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.