- Từ điển Hàn - Việt
유루
유루 [遺漏]1 [누락] (an) omission sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng
{oversight } sự quên sót; điều lầm lỗi, sự bỏ đi, sự giám sát, sự giám thị
{overlook } trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát, cảnh quan sát từ trên cao, sự xem xét, sự quan sát từ trên cao
2 [새어 나옴] (a) leakage sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra, sự để lọt, sự để lộ, sự biến mất một cách phi pháp (tiền...), kẽ hở, lỗ hở, vật lọt qua, vật rỉ ra
{a leak } lỗ thủng, lỗ rò, khe hở, chỗ dột (trên mái nhà), sự rò; độ rò, sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ, lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò, lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)
- ㆍ 유루하다 {leak } lỗ thủng, lỗ rò, khe hở, chỗ dột (trên mái nhà), sự rò; độ rò, sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ, lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò, lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)
{escape } sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, (kỹ thuật) sự thoát (hơi...), cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...), suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...), trốn thoát, thoát, thoát ra (hơi...), tôi quên bẵng tên anh ta
{run out } chạy ra, chảy ra, tuôn ra, trào ra, hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...), ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...), được thả ra, được kéo xuống thẳng ra (dây thừng, chão...), hoàn thành cuộc thi đấu, hoàn thành chạy đua (được xếp thứ mấy, được bao nhiêu điểm...), (thể dục,thể thao) phạt việt vị (một đấu thủ crickê trong khi đang chạy), đưa (pháo) vào trận địa (để chuẩn bị bắn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
유류
유류 [油類] (집합적) { oil } dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập... -
유류분
{ a reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể... -
유리
[편리·유익하다] { advantageous } có lợi, thuận lợi, { favorable } có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt,... -
유린
유린 [蹂] [침해] (an) infringement sự vi phạm; sự xâm phạm, [겁탈] { violation } sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái, sự... -
유망
유망 [有望] { promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên... -
유머
a joke(농담) lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười (cho thiên hạ), chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường... -
유머레스크
유머레스크 『樂』 { a humoresque } (âm nhạc) khúc tùy hứng -
유명
{ famed } nổi tiếng, lừng danh, được đồn, { noted } nổi tiếng, có danh tiếng, { notable } có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng... -
유명계
『그神』 { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương -
유명론
유명론 [唯名論] 『哲』 { nominalism } (triết học) thuyết duy danh -
유모
(소아어) { a nanny } ruấy khũi bõ, (như) nanny,goat -
유모차
유모차 [乳母車] (美) { a baby carriage } xe đẩy trẻ con, (美口) { a buggy } xe độc mã, xe một ngựa, có rệp, nhiều rệp, (英)... -
유목
유목 [流木] [떠서 흘러가는 나무] { driftwood } gỗ trôi giạt, củi rều, 유목 [遊牧] { nomadism } đời sống du cư, { nomadize... -
유묵
{ kim } -
유문
-ri> (vt) của tiếng latin regina et imperatrix; rex et imperator nữ hoàng và hoàng hậu; vua và hoàng đế (trên các đồng tiền) -
유문암
유문암 [流紋岩] 『鑛』 { rhyolite } (khoáng chất) riolit -
유물
[유증물] { a legacy } tài sản kế thừa, gia tài, di sản, { a bequest } sự để lại (bằng chúc thư), vật để lại (bằng chúc... -
유물론
유물론 [唯物論] { materialism } chủ nghĩa duy vật, sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất -
유미
유미 [乳] 『生理』 { chyle } (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp, ▷ 유미즙 { chyme } (sinh vật học) dịch sữa, nhũ... -
유민
{ p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.