- Từ điển Hàn - Việt
유장
유장 [乳漿] {whey } nước sữa
{plasma } (sinh vật học) huyết tương, (khoáng chất) thạch anh lục, (như) plasm
{slow } chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom, không nảy, chậm, chầm chậm, làm chậm lại, làm trì hoãn, đi chậm lại, chạy chậm lại
{deliberate } có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng, cân nhắc kỹ càng; suy nghĩ chín chắn, trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng
{easygoing } dễ tính, vô tâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
유적
유적 [遺跡] { a site } nơi, chỗ, vị trí, đất xây dựng, đặt, để, định vị trí, { remains } đồ thừa, cái còn lại, phế... -
유전스
유전스 { usance } (thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu -
유전율
유전율 [誘電率] 『理』 { a dielectric constant } (tech) hằng số điện môi, { permittivity } (điện học) hằng số điện môi -
유전자
유전자 [遺傳子] 『生』 { a gene } (sinh vật học) gen, ▷ 유전자형 { a genotype } (sinh vật học) kiểu di truyền -
유전체
유전체 [誘電體] 『理』 { a dielectric } (tech) điện môi -
유정
유정 [有情]1 [정이 있음] { humanness } tính chất người, { kindhearted } tốt bung, { compassionate } thương hại, thương xót, động... -
유제
[연고] (an) ointment thuốc mỡ, 유제 [乳劑] (an) emulsion (hoá học) thể sữa -
유조
(대형의) { a supertanker } tàu chở dầu cực lớn, (英) { a tanker } tàu chở dầu, xe chở sữa, máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác... -
유조직
유조직 [柔組織] 『植』 { parenchyma } nhu mô -
유족
{ opulent } giàu có, phong phú, { rich } giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền,... -
유종
유종 [乳腫] 『醫』 { mastitis } (y học) viêm vú -
유주자
유주자 [遊走子] 『植·動』 { a zoospore } (động vật học); (thực vật học) động bào tử -
유즙
유즙 [乳汁] { milk } sữa, nhựa mủ (cây), nước (dừa...), (xem) spill, (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn... -
유지질
유지질 [類脂質] 『化』 { lipoid } dạng lipit, dạng chất béo, chất lipit -
유직자
유직자 [有職者] { a jobholder } người có công việc làm ăn chắc chắn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức, viên chức -
유질
유질 [流質] { foreclosure } (pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ, { run out } chạy ra, chảy ra, tuôn ra, trào ra, hết (thời... -
유착
유착 [癒着]1 『醫』 (상처 등의) { adhesion } sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái),... -
유창하다
{ smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ,... -
유체
▷ 유체물 { a materiality } tính vật chất, tính hữu tình; thực chất, tính trọng đại, tính cần thiết, { tangibles } (từ mỹ,nghĩa... -
유추
(an) analogy sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan), { infer } suy ra,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.