- Từ điển Hàn - Việt
융털
융털 [絨-] [융단의 보풀] {pile } cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống, giàn thiêu xác, (thông tục) của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, (điện học) pin, (vật lý) lò phản ứng, (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...), (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau, (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy, (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn, cường điệu, làm quá đáng, (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn, (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn; len cừu, tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt), (y học) dom, (số nhiều) bệnh trĩ
-li> số nhiều là li, dặm Trung Quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
- ㆍ 융털의 『解·植』 {villous } (giải phẫu) có lông nhung, (thực vật học) có lông tơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
융통성
융통성 [融通性] { adaptability } tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại... -
융합
융합 [融合] { fusion } sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự... -
융해
융해 [融解] 『理』 { fusion } sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất,... -
융화
융화 [融化] 『化』 { deliquescence } sự tan ra, (hóa) sự chảy rữa, { soften } làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm... -
융흥
융흥 [隆興] { prosperity } sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công, { flourish } sự trang trí bay bướm;... -
으깨다
[짓이기다] { mash } hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ,... -
으나
-으나1 [그러나] { but } nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all,... -
으나마
-으나마 [-지마는] { though } dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem) even, dù... đi nữa, dù cho, tuy nhiên,... -
으니
-으니1 [원인·근거] { as } như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về,... -
으니까
-으니까 […하므로] { since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng -
으드득거리다
으드득거리다 [깨물다] { crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến... -
으레
{ naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên, 2 [언제나] { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi... -
으르렁
으르렁 [짐승이 성내어 우는 소리] { snarl } tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu,... -
으르렁거리다
으르렁거리다1 [짐승이 성내어 울부짖다] { snarl } tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó),... -
으름장
으름장 { a threat } sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ, { a menace } (văn học) mối đe doạ, đe doạ, { a scare } sự sợ hãi,... -
으리으리하다
으리으리하다 { grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ... -
으며
-으며1 [동시에] { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch) -
으면
-으면 [가정적 조건] { if } nếu, nếu như, có... không, có... chăng, không biết... có không, bất kỳ lúc nào, giá mà, cho rằng,... -
으면서
-으면서 { while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc,... -
으면서도
{ although } dẫu cho, mặc dù
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.