- Từ điển Hàn - Việt
은애
은애 [恩愛] [가정 내의 애정] {love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu, (thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt), ái tình và nước lã, không có cách gì lấy được cái đó, chơi vì thích không phải vì tiền, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi, yêu, thương, yêu mến, thích, ưa thích
{affection } sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, ((thường) + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng, thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...), lối sống
{tenderness } tính chất mềm (của thịt...), tính chất non (của rau...), sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu, tính nhạy cảm, tính dễ cảm, sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm, sự chăm sóc, sự ân cần, sự tế nhị, tính kỹ lưỡng, tính cẩn thận, tính thận trọng, tính giữ gìn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
은어
[직업 용어] { jargon } tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu, biệt ngữ, tiếng hót líu lo (chim), (특정 계급·직업인끼리의)... -
은연
{ latent } ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng, { secret } kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất... -
은연중
{ implicitly } hoàn toàn, { indirectly } gián tiếp, { t } t, t, vật hình t, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa... -
은유
은유 [隱喩] { a metaphor } (văn học) phép ẩn dụ, ▷ 은유법 { a metaphor } (văn học) phép ẩn dụ, ㆍ 은유적인 { metaphorical... -
은은하다
은은하다 [殷殷-] { roaring } tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm),... -
은인
은인 [恩人] { a benefactor } người làm ơn; ân nhân, người làm việc thiện, a benefactress(여자) người làm ơn; ân nhân (đàn... -
은자
은자 [隱者] { a hermit } nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh, { a recluse } sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật, {... -
은장
은장 [銀匠] { a silversmith } thợ bạc -
은제
▷ 은제품 { silverware } đồ làm bằng bạc -
은종이
은종이 [銀-] { silver paper } giấy lụa trắng, (thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...),... -
은하
은하 [銀河] { the milky way } (thiên văn học) ngân hà, { the galaxy } (thiên văn học) ngân hà, thiên hà, (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa,... -
은행
은행 [銀行] { a bank } đê, gờ, ụ (đất, đá), bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...), đống, bãi ngầm (ở đáy sông), sự... -
은화
▷ 은화 본위제 { the silver standard } bản vị bạc (hệ thống tiền tệ) -
은화식물
은화 식물 [隱花植物] { a cryptogam } (thực vật học) cây không hoa, cây ẩn hoa -
을근거리다
을근거리다 { threaten } doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { menace } (văn học) mối đe doạ, đe doạ -
을근을근
{ menacingly } đe doạ, vẻ đe doạ -
을시
{ m } m, m, 1000 (chữ số la mã) -
을씨년스럽다
을씨년스럽다1 [날씨 등이 스산하다] { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { dismal } buồn thảm, tối tăm,... -
음
음 [音]1 [소리] { a sound } khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở,... -
음각
음각 [陰刻] { an intaglio } hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, đá quý chịm chìm, thuật chạm chìm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.