- Từ điển Hàn - Việt
의젓하다
의젓하다 {stately } oai vệ, oai nghiêm (dáng, người), trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong)
{dignified } đáng, xứng, xứng đáng, có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý, đường hoàng; trang nghiêm
{grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, (thông tục) tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát, làm bộ làm tịch; lên mặt, (âm nhạc) đàn pianô cánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
{imposing } gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
{commanding } chỉ huy; điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
의정
의정 [議定] { an agreement } hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả... -
의제
{ a problem } vấn đề, bài toán; điều khó hiểu, thế cờ (bày sẵn đề phá), (định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có... -
의존
의존 [依存] { reliance } sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa, { dependence } sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo;... -
의주감
『醫』 { formication } cảm giác kiến bò -
의지가지없다
의지가지없다 [조금도 의탁할 곳이 없다] { forlorn } đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang... -
의타
{ reliance } sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa -
의태
의태 [擬態] 『生』 { mimicry } sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt (vật khác), (động vật học), (như) mimesis,... -
의표
의표 [意表] { a surprise } sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ)... -
의하여
{ by } gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng,... -
의협
의협 [義俠] { chivalry } phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch... -
의회
(일본·덴마크의) { the diet } nghị viên (ở các nước khác nước anh), hội nghị quốc tế, ((thường) ở Ê,cốt) cuộc họp... -
이
teeth> răng, răng (của các đồ vật), (xem) arm, (xem) cast, may mà thoát, suýt nữa thì nguy, chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác... -
이가
이가 [二價] 『化』 { bivalence } như divalence, { divalence } (hoá học) hoá trị hai, ▷ 이가 원소 { a dyad } số 2 (hai), nhóm hai,... -
이각
이각 [離角] 『天』 { elongation } sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, (vật lý) độ giãn dài, (thiên văn học) góc lìa,... -
이같이
{ thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế, { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng... -
이거
이거 [감탄·놀람을 나타내는 말] o! o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), oh! chao, ôi... -
이것
these> này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc... -
이견
[이의] { a protest } sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, (thương... -
이경
이 경 [耳鏡] [귓속 검사에 쓰는 의료기의 하나] { an otoscope } (y học) ống soi tai, { an auriscope } kính soi tai, { m } m, m, 1000... -
이고
{ and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.