- Từ điển Hàn - Việt
이만저만
{tolerably } ở mức độ vừa phải; khá tốt
- ㆍ 이만저만하다 {tolerable } có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm tạm
{fair } hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
{ordinary } thường, thông thường, bình thường, tầm thường, (quân sự) ((viết tắt) O.S) binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ), the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù, (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...), bác sĩ thường nhiệm
{commonplace } điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích, tầm thường; sáo, cũ rích, trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay, nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
이맛살
{ frown } sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày,... -
이맞다
{ mesh } mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp... -
이며
이며 { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ)... -
이면
이면 [裏面]1 [속·안] { the back } lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy... -
이명
『醫』 { tinnitus } (y học) sự ù tai, 이명 [異名] [별명] { a nickname } tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu;... -
이무기
{ a boa } (động vật học) con trăn nam mỹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ) -
이문
a (profit) margin (econ) chênh lệch lợi nhuận+ lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một... -
이물
이물 [배의 머리] { the bow } cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học)... -
이미
이미 { already } đã, rồi; đã... rồi, { before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu... -
이미지
2 [사물·사람에게서 받는 인상] { an image } hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống... -
이민
이민 [移民] [외국으로 이주하기] { emigration } sự di cư, [외국에서 이주해 오기] { immigration } sự nhập cư, tổng số người... -
이바지
2 [공급하다] { provide } ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái... -
이반
이반 [離反·離叛] [소원] (an) estrangement sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ly gián, sự làm... -
이방
▷ 이방인 { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài, { an... -
이방성
{ anisotropy } (vật lý) tính không đẳng hướng -
이배
이배 [二倍] { twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay,... -
이번
[현재] { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc... -
이법
{ a law } phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật... -
이벤트
이벤트 [사건·행사] { an event } sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường... -
이변
이변 [異變] [사고] { an accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.