- Từ điển Hàn - Việt
이송
이송 [移送] {transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
{removal } việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo (lốp xe...), sự cách chức (viên chức), sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu), sự giết, sự thủ tiêu (ai), sự bóc (niêm phong), (y học) sự cắt bỏ, (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà
- ㆍ 이송하다 {transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
{remove } món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh), khoảng cách, sự khác biệt, dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...), bóc (niêm phong), (y học) cắt bỏ, (y học) tháo (băng), dời đi xa, đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
이수
[관개] { irrigation } sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới, (y học) sự rửa (vết thương),... -
이수체
이수체 [異數體] 『生』 { heteroploid } thể dị bội -
이스라엘
이스라엘 { israel } nhân dân do thái, (nghĩa bóng) nhóm người được chúa chọn, (고대의) { an israelite } người do thái -
이스터
이스터 [부활제] { easter } lễ phục sinh -
이스트
이스트 [효모균] { yeast } men, men rượu, men bia, bọt (rượu lên men, sóng...) -
이슥하다
{ late } muộn, chậm, trễ, (thơ ca) mới rồi, gần đây, (xem) better -
이슬
이슬1 { dew } sương, (thơ ca) sự tươi mát, làm ướt sương, làm ướt, đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống,... -
이슬람교
이슬람교 [-敎] { islam } đạo hồi, dân theo đạo hồi, ▷ 이슬람 교도 { a muslim } cách viết khác : moslem, { a moslem }... -
이슬비
이슬비 (a) drizzle mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi, { a mizzle } mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi, (từ lóng) rút lui,... -
이식증
{ pica } (ngành in) có chữ to, geophagy(흙을 먹음) thói ăn đất -
이신론
이신론 [理神論] 『哲』 { deism } thần thánh, ▷ 이신론자 { a deist } nhà thần luận -
이심
이심 [二心]1 [두 마음] { duplicity } trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi,... -
이심전심
{ telepathy } sự cảm từ xa -
이십
▷ 이십면체 [-面體] { an icosahedron } (toán học) khối hai mươi mặt -
이쑤시개
이쑤시개 { a toothpick } tăm (xỉa răng) -
이악하다
이악하다1 [끈덕지다] { persevering } kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, { tenacious } dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo... -
이야
이야 [강조] { the very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { just } công bằng, xứng đáng,... -
이야말로
이야말로1 [이것이야 참말로] { the very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { just }... -
이어링
이어링 [귀고리] { an earring } khuyên tai -
이어서
이어서 [계속하여] { continuously } liên tục, liên tiếp, { successively } liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt, [다음으로]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.