- Từ điển Hàn - Việt
익살스럽다
{funny } buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài, (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui, thuyền một người chèo
{humorous } khôi hài, hài hước; hóm hỉnh
{waggish } nói đùa; tinh nghịch
{jocular } vui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười
{jocose } đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài
{jesting } nói đùa, nói giỡn, pha trò
{clownish } hề, như hề, vụng về, quê kệch, thô lỗ; mất dạy
{droll } khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi hài, đóng vai hề; làm trò hề, (+ with, at, on) đùa cợt, làm trò khôi hài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
익숙하다
익숙하다1 [친숙하다] { familiar } thuộc gia đình, thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề), thông thường, không... -
익숙히
{ expertly } thông thạo, thành thạo -
인
{ a peculiarity } tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường;... -
인가
인가 [人家] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong... -
인간
men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,... -
인간답다
인간답다 [人間-] { human } (thuộc) con người, (thuộc) loài người, có tính người, có tình cảm của con người, con người,... -
인간미
{ humaneness } tính nhân dân -
인걸
{ a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học) -
인격
인격 [人格] { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật,... -
인격화
인격화 [人格化] { personification } sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân, ㆍ 인격화하다 { personify }... -
인고
인고 [忍苦] { endurance } sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài, { stoicism } (triết học) chủ nghĩa... -
인공
[자연물에 가공하는 일] { art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật,... -
인과
2 『불교』 { karma } nghiệp (đạo phật), { a retribution } sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng,... -
인구
인구 [人口] (a) population số dân, (the population) dân cư, ▷ 인구 과잉 { overpopulation } sự đông dân quá, số dân đông quá,... -
인근
인근 [隣近] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, { the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân... -
인기
인기 [人氣] { popularity } tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần... -
인대
인대 [靭帶] 『解』 { a ligament } (giải phẫu) dây chằng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc -
인덕
인덕 [仁德] { benevolence } lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng, { goodness } lòng tốt, tính tốt,... -
인덕턴스
인덕턴스 『電』 (an) inductance tính tự cảm, độ tự cảm -
인데
-인데1 [연결 어미] { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { so } như thế, như vậy, cũng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.