- Từ điển Hàn - Việt
인습
인습 [因習] (a) convention hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ, lệ thường, quy ước (của một số trò chơi)
{conventionality } tập quán, tập tục, lễ nghi, tính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước
[관습] {usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường
- ㆍ 인습적인 {conventional } quy ước, theo tập quán, theo tục lệ, thường, (nghệ thuật) theo lối cổ truyền
▷ 인습주의 {conventionalism } thuyết quy ước, sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước
{traditionalism } chủ nghĩa truyền thống, sự tôn trọng truyền thống
{Grundyism } thái độ câu nệ theo tập tục; chủ nghĩa thủ cựu
▷ 인습 타파 {iconoclasm } sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
인시류
-tera> một tiền tố chỉ một nghìn tỷ (1 000 000 000 000), ▷ 인시류 연구자 { a lepidopterist } nhà nghiên cứu bướm -
인식
{ recognition } sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra, { cognition } (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết, { cognizance... -
인심
{ humaneness } tính nhân dân, { sympathy } sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý, { the... -
인양
(시체 등의) { recovery } sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...), sự đòi lại được (món nợ...), sự... -
인어
인어 [人魚]1 [상상의 동물] (여자) { a mermaid } (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá, (남자) { a merman } (thần... -
인연
인연 [因緣]1 [연분] { connection } sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự... -
인원
(집합적) { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa,... -
인위
[인공] { artificiality } tinh chất nhân tạo, tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo -
인육
{ a whorehouse } (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh -
인의
[도덕] { morality } đạo đức, (số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, giá trị đạo đức, ý... -
인자
인자 [人子]1 [사람의 아들] { a son } con trai, dòng dõi, người con, người dân (một nước), (xem) gun, chúa, chiến sĩ, quân lính,... -
인접
인접 [隣接] { adjacency } sự gần kề, sự kế liền, { contiguity } sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp, (tâm lý học) sự... -
인정
인정 [人情]1 [동정심] { sympathy } sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý, { compassion... -
인정미
{ humanity } loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, (số nhiều) hành động nhân đạo,... -
인정법
{ an enactment } sự ban hành (đạo luật), đạo luật; sắc lệnh -
인정스럽다
인정스럽다 [人情-] { kindhearted } tốt bung, { sympathetic } thông cảm; đồng tình, đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân... -
인제
인제 [이제] { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó,... -
인조
인조 [人造] { artificiality } tinh chất nhân tạo, tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo, { rayon } tơ nhân tạo, { oroide... -
인종
인종 [人種] { a race } (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người),... -
인종차별
(미국의 흑인에 대한) { segregation } sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt, (số nhiều) sự phân ly, (남아프리카의)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.