Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

인터벌

인터벌 『야구·배드민턴』 {an interval } khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân sự) khoảng cách, cự ly, (âm nhạc) quãng, (toán học) khoảng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 인터뷰

    인터뷰 { an interview } sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói...
  • 인터셉트

    인터셉트 (축구·농구·럭비 등에서) { an intercept } (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn...
  • 인터체인지

    인터체인지 (고속 도로 등의) { an interchange } sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen...
  • 인터페론

    인터페론 『醫』 { interferon } loại prôtêin do tế bào cơ thể sinh ra khi bị vírut tấn công, nhằm ngăn không cho virut phát...
  • 인터폴

    인터폴 [국제 형사 경찰 기구] { interpol } (viết tắt) của international police tổ chức cảnh sát quốc tế
  • 인터피어

    인터피어 『스포츠』 { interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự...
  • 인턴

    (英) { a houseman } bác sự nội trú, { internship } cương vị học sinh nội trú, chức vị bác sĩ thực tập nội trú, cương vị...
  • 인테르

    인테르 『인쇄』 { a lead } chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số...
  • 인테리어

    인테리어(디자인) [실내 장식] { interior design } nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà, ▷ 인테리어...
  • 인텔리

    (美俗) { an egghead } nhà trí thức xa rời thực tế, (집합적) the intelligentsia(▶ 단수·복수 취급) giới trí thức
  • 인토네이션

    인토네이션 (an) intonation sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn
  • 인파이트

    인파이트 『권투』 { infighting } sự đánh giáp lá cà (quyền anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ, (từ...
  • 인품

    인품 [人品] { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật,...
  • 인풋

    인풋 『理·컴퓨터』 { input } cái cho vào, lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...), (kỹ thuật) tài liệu viết...
  • 인플루엔자

    인플루엔자 [유행성 감기] { influenza } (y học) bệnh cúm, dịch ((nghĩa bóng)), (口) (the) flu (thông tục), (viết tắt) của influenza,...
  • 인피

    인피 [靭皮] 『植』 { bast } (thực vật học) libe, sợi libe, sợi vỏ, ▷ 인피부[조직] { phloem } (thực vật học) libe, { liber...
  • 인하

    인하 [引下] (a) reduction sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình...
  • 인허

    인허 [認許] { approval } sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn, { permission } sự cho phép, sự chấp nhận,...
  • 인형

    인형 [人形] { a doll } con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), diện, mặc quần áo đẹp
  • 인화

    인화 [引火] { ignition } sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự mồi lửa, sự đánh lửa, bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top