- Từ điển Hàn - Việt
일품
일품 [一品]1 [한 물품] {an article } bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc tắt thở, đặt thành điều khoản, đặt thành mục, cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo, (pháp lý) buộc tội; tố cáo
{a rarity } sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loâng đi (không khí)
a masterpiece(걸작) kiệt tác, tác phẩm lớn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
일행
일행 [一行]1 { a party } đảng, đảng cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng,... -
일현금
{ a monochord } (âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu -
일혈
일혈 [溢血] 『醫』 h(a)emorrhage (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết -
일호
일호 [一號] { no } không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống -
일화
{ the yen } đồng yên (tiền nhật bản), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng, (từ mỹ,nghĩa mỹ),... -
일환
일환 [一環] { a link } đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc (, (số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới;... -
일회
일회 [一回] [한 번] { once } một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc,... -
일흔
일흔 { seventy } bay mươi, số bảy mươi, (số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ)); những... -
읽을거리
{ a book } sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng... -
잃다
잃다1 [없어지다] { lose } mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua,... -
임
임 [연인] a lover(남자) người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người yêu, người tình, a sweetheart(여자)... -
임계
▷ 임계점 { the critical point } (tech) điểm tới hạn -
임균
-cocci> khuẩn cầu -
임금
임금 [군주 국가의 왕] { a king } vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa... -
임대
임대 [賃貸] { lease } hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng... -
임대차
임대차 [賃貸借] { rental } tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), tiền thuê... -
임무
임무 [任務] { a duty } sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ,... -
임박
{ approach } sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều) (quân sự)... -
임상
{ a clinic } bệnh viện thực hành, (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh, ▷ 임상의 [-醫] { a... -
임시
▷ 임시표 [-標] 『樂』 { an accidental } tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu, cái phụ, cái không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.