- Từ điển Hàn - Việt
입수
입수 [入手] {acquisition } sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được
{procurement } sự kiếm được, sự thu được, sự mua được
- ㆍ 입수하다 [손에 넣다] {get } được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn
(보통 노력하여) {obtain } đạt được, thu được, giành được, kiếm được, đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
(재산·권리 등을) {acquire } được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
입술
입술 { a lip } môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách... -
입술연지
입술 연지 [-¿] [립스틱] (a) lipstick son bôi môi, [루주] { rouge } phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng... -
입신
▷ 입신 출세주의 { careerism } sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị, ▷ 입신 출세주의자 { a careerist... -
입심
입심 { loquacity } tính nói nhiều, tính ba hoa, { talkativeness } tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép, { volubility... -
입영
입영 [入營] { enrollment } như enrolment, { enlistment } sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành... -
입욕
입욕 [入浴] { a bath } sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, (số nhiều) nhà tắm có bể bơi, sự chém giết, sự làm đổ... -
입원
{ hospitalization } sự đưa vào bệnh viện, sự nằm bệnh viện, thời kỳ nằm bệnh viện, ▷ 입원 환자 { a patient } kiên nhẫn,... -
입자
입자 [粒子] { a particle } chút, tí chút, (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố, (vật lý) hạt, { a... -
입적
registration(등록) sự đăng ký, sự vào sổ, sự gửi bảo đảm (thư), số đăng ký (ô tô...) -
입질
입질 { a bite } sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức... -
입체
▷ 입체 사진 { a stereograph } ảnh lập thể; nổi, chụp ảnh nổi, ▷ 입체 사진술 { stereography } phép vẽ nổi, ▷ 입체파... -
입초
[보초를 서는 사람] { a sentry } (quân sự) lính gác, sự canh gác, { a sentinel } lính gác, lính canh, (thơ ca) đứng gác, đứng... -
입춘
lập xuân (vào mùa xuân). -
입헌
▷ 입헌주의 { constitutionalism } chủ nghĩa hợp hiến -
입후보
입후보 [立候補] (美) { candidacy } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, (英) { candidature } sự ứng cử -
잇
잇 [이불 등의 거죽을 싸는 피륙] { a cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm,... -
잇꽃
잇꽃 『植』 { a safflower } (thực vật học) cây rum, màu đỏ rum (lấy từ hoa rum), cánh hoa rum khô -
잇달다
잇달다 [연달다] { continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại, đình lại... -
잇닿다
{ adjoin } nối liền, tiếp vào, gần kề với, tiếp giáp với, ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách -
잇대다
잇대다 [연결하다] { join } nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia), nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.