- Từ điển Hàn - Việt
자동
{automatism } tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc
{an automaton } máy tự động, thiết bị tự động, người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
▷ 자동설 『哲』 {automatism } tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc
▷ 자동 소방 장치 {sprinkler system } hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
▷ 자동 식자(주조)기 {a monotype } (sinh vật học) đại diện duy nhất, (ngành in) Mônôtip
{a linotype } (ngành in) máy linô
▷ 자동 안정 장치 『空』 {a stabilizer } máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định, bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)
▷ 자동 유도 장치 {a homing device } thiết bị điều khiển (tên lửa...), la bàn raddiô
{a robot } người máy, tin hiệu chỉ đường tự động, bom bay, (định ngữ) tự động
▷ 자동 제어 장치 {an automatic controller } (Tech) bộ điều khiển tự động
{automation } sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
▷ 자동 조정기 {an automatic regulator } (Tech) bộ chỉnh tự động
{an autopilot } máy lái tự động
{an automat } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự động
▷ 자동 판매식 음식점 (美) {an automat } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
자동사
{ i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, , { vi } -
자동적
{ automatic } tự động, vô ý thức, máy móc, máy tự động; thiết bị tự động, súng tự động; súng lục tự động -
자두
자두 [자두나무 열매] { a plum } quả mận, (thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree), nho khô (để làm bánh ngọt...), (nghĩa... -
자득
자득 [自得]1 [터득] { apprehension } sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...),... -
자디잘다
{ tiny } nhỏ xíu, tí hon, bé tí, { fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải,... -
자라
{ a terrapin } rùa nước ngọt (ở bắc mỹ), { a pullover } áo len chui đầu -
자라다
2 [발전하다] { improve } cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng,... -
자라풀
자라풀 『植』 { a frogbit } (thực vật) cây lá sắn -
자락
자락 { the skirt } vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa,... -
자랑스럽다
{ boastful } thích khoe khoang, khoác lác -
자력
자력 [資力] [여유를 갖고 쓸 수 있는 돈] { means } tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp;... -
자료
▷ 자료실 (특히 신문사 등의) { a morgue } nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu -
자루
자루1 { a bag } bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều)... -
자르르
자르르1 [윤기 등이 흐르는 모양] { greasily } thớ lợ, ngọt xớt -
자리공
{ a pokeweed } (thực vật học) cây thương lục m -
자리자리
{ prickling } cảm giác kiến bò -
자린고비
{ a skinflint } người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ, (俗) { a tightwad } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện,... -
자립
자립 [自立] [독립] { independence } sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency) -
자릿자릿
[마음조이다] { thrilling } làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ -
자마자
{ directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.