- Từ điển Hàn - Việt
자서전
자서전 [自敍傳] {an autobiography } sự viết tự truyện, tự truyện
- ㆍ 자서전(풍)의 {autobiographical } (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện
▷ 자서전 작가 {an autobiographer } người viết tự truyện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
자석
자석 [磁石] { a magnet } nam châm, (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh, (자철광) { magnetite... -
자선
자선 [慈善] { charity } lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc... -
자세
자세 [姿勢] { a posture } tư thế; dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình, đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy... -
자세하다
자세하다 [仔細-] { minute } phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại... -
자손
2 [후손] { a descendant } con cháu; người nối dõi, (집합적) { posterity } con cháu; hậu thế, { offspring } con, con cái, con cháu, con... -
자수
자수 [刺繡] { embroidery } việc thêu, đồ thêu, đồ trang trí phụ, điều thêu dệt, ㆍ 자수하다 { embroider } thêu (khăn...),... -
자수정
자수정 [紫水晶] { amethyst } (khoáng chất) ametit, thạch anh tím -
자습서
{ a crib } giường cũi (của trẻ con), lều, nhà nhỏ; nhà ở, máng ăn (cho súc vật),(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay... -
자시
{ m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { m } m, m, 1000 (chữ số la mã) -
자식
children> đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có... -
자신
{ oneself } bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại, { assurance } sự chắc chắn; sự tin chắc;... -
자아
selves> số nhiều của self, ▷ 자아주의 { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết... -
자애
2 [이기적임] { selfishness } tính ích kỷ, { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị... -
자약
{ calm } êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm... -
자양
자양 [滋養] { nourishment } sự nuôi, sự nuôi dưỡng, đồ ăn, thực phẩm, { nutrition } sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng, đồ... -
자양분
(a) nutriment đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng, { sustenance } chất bổ, thức ăn (đen & bóng), phương tiện sinh sống,... -
자연
자연 [自然]1 [천연의 모습] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính,... -
자연발생
{ abiogenesis } (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên -
자연스럽다
자연스럽다 [自然-] { natural } (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên, đương... -
자오선
자오선 [子午線] 『天』 { the meridian } (thuộc) buổi trưa, cao nhất, tuyệt đỉnh, (địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.