Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

잠꼬대

somniloquy(습관적인) (như) somniloquism, lời nói mê


{nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ


{rot } sự mục nát, sự thối rữa, (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot), ((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu), một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh...), tình trạng phiền toái khó chịu, mục rữa, nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, (từ lóng) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...), nói dối, lừa phỉnh (ai), lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ, chết dần chết mòn, tàn héo, tàn tạ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 잠꾸러기

    잠꾸러기 { a sleepyhead } người hay buồn ngủ, người không chú ý, người đãng trí
  • 잠두

    잠두 [蠶豆] 『植』 { a broad bean } (thực vật học) đậu tằm
  • 잠들다

    2 [죽다] { die } con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một...
  • 잠망경

    잠망경 [潛望鏡] { a periscope } kính tiềm vọng, kính ngắm (máy ảnh)
  • 잠복

    잠복 [潛伏]1 [숨음] { hiding } sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh, { concealment } sự giấu giếm, sự...
  • 잠수

    잠수 [潛水] { diving } việc lặn dưới nước, (thể thao) việc lao đầu xuống nước, { submerge } dìm xuống nước, nhận chìm...
  • 잠시

    { a moment } chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) mômen, (▶ presently는 (美)에서는 조금 딱딱한...
  • 잠식

    잠식 [蠶食] { encroachment } sự xâm lấn, sự xâm phạm, cái lấy được bằng xâm lấn, { aggression } sự xâm lược, cuộc xâm...
  • 잠언

    잠언 [箴言]1 [훈계의 말] { a maxim } cách ngôn, châm ngôn, maxim súng liên thanh macxim, { a proverb } tục ngữ, cách ngôn, điều...
  • 잠자코

    잠자코 [아무 말 없이 가만히] { dumbly } thin thít, { silently } yên lặng, âm thầm, { obediently } phó từ của obedient, ngoan ngoãn
  • 잠잠하다

    잠잠하다 [潛潛-] { silent } không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm, không nói, { still...
  • 잠재

    잠재 [潛在] { latency } sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng, { potentiality } tiềm lực, khả năng, { dormancy } tình trạng...
  • 잠적

    { vanish } biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (toán học) triệt tiêu; biến mất, (ngôn ngữ...
  • 잠정

    (라) { modus vivendi } cách sống, (chtrị) tạm ước, { a protocol } nghi thức ngoại giao, lễ tân, (the protocol) vụ lễ tân (của...
  • 잠함

    잠함 [潛函] { a caisson } hòm đạn dược, xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác), (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho...
  • 잠항

    ▷ 잠항정 { a submarine } dưới biển, ngầm (dưới biển), (hàng hải) tàu ngầm, cây mọc dưới biển; động vật sống dưới...
  • 잡곡

    (英) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ((cũng) indian corn), (từ...
  • 잡기

    { miscellanea } mớ hỗn hợp tài liệu giấy tờ..., tập bút ký tạp văn, ▷ 잡기장 { a notebook } sổ tay, sổ ghi chép
  • 잡년

    { a slut } người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu,(đùa cợt) con gái
  • 잡놈

    { a profligate } phóng đãng, trác táng, hoang toàng, phá của, người phóng đãng, kẻ trác táng, người hoang toàng, người phá của
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top