- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
잡석
{ rubble } gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn -
잡설
{ nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy... -
잡소리
{ hokum } kịch bản rẻ tiền (cốt chỉ để phục vụ cho những người không biết phê phán), lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa -
잡수다
잡수다 { eat } ăn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ăn cơm, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm (cho ai), ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) &... -
잡식
▷ 잡식성 『動』 { polyphagia } (y học) chứng ăn nhiều, (động vật học) lối ăn tạp -
잡아내다
{ discover } khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra -
잡아당기다
잡아당기다 [끌어당기다] { pull } sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút... -
잡아떼다
{ peel } (sử học) tháp vuông (ở Ê,cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), cá đù, (ai,len) cá hồi con, vỏ (quả), bóc vỏ, gọt... -
잡아먹다
(동물이 동물을) { devour } ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt... -
잡아채다
{ twitch } (thực vật học) cỏ băng, sự kéo mạnh, sự giật mạnh, sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật,... -
잡아타다
잡아타다 { get } được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học... -
잡어
{ offal } đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, rác rưởi, cá rẻ tiền, (số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã, những phần cắt... -
잡역
[뜨내기 일] { odd jobs } công việc vặt, an odd-job man người làm thuê; làm những công việc vặt, { a jobber } người làm thuê... -
잡음
잡음 [雜音]1 [소음] { noise } tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn, 『醫』 (기관의) { souffle... -
잡인
잡인 [雜人] { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn,... -
잡종
{ a hybrid } cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai, a mongrel(특히 개의) chó lai, người lai; vật lai; cây lai -
잡지
잡지 [雜誌] { a magazine } tạp chí, nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ, ổ đạn (trong súng), (nhiếp ảnh); (điện ảnh)... -
잡초
잡초 [雜草] { weeds } quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds) -
잡치다
잡치다1 [그르치다] { fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần,... -
잡탕
2 [뒤범벅] { a jumble } (như) jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong, trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung, lộn xộn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.