Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

재간

Mục lục

재간 [才幹] [능력] {ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)


{talent } tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp), talăng (đơn vị trọng lượng xưa), talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp)


{capability } khả năng, năng lực, (số nhiều) năng lực tiềm tàng


[재주] {skill } sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
ㆍ 재간을 인정하다[발휘하다] recognize a person's[show one's] ability[skill] </LI>ㆍ 학문과 재간이 남보다 뛰어나다 {excel others both in ability and in learning}</UL></LI></UL>재간 [再刊] {republication} {reissue} sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lạiㆍ 재간하다 {republish} xuất bản lại, tái bản {reissue } sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
{reissue} sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lạiㆍ 재간하다 {republish } xuất bản lại, tái bản
ㆍ 재간하다 {republish } xuất bản lại, tái bản
{reissue } sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại


{reissue } sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại
ㆍ 재간하다 {republish } xuất bản lại, tái bản


{reissue } sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 재갈

    재갈 [말의 입에 물리는 물건] { a bit } miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch...
  • 재감

    ▷ 재감자 { a prisoner } người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh ((cũng) prisoner of war), trò chơi bắt tù binh...
  • 재강

    { dregs } cặn (ở đáy bình), cặn bã
  • 재개

    { resumption } sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại, sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng), (일시적인...
  • 재개발

    재개발 [再開發] { redevelopment } sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch, ㆍ 재개발하다 { redevelop } quy...
  • 재건

    재건 [再建] { rebuilding } sự xây dựng lại, { reconstruction } sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...),...
  • 재검사

    재검사 [再檢査] { reexamination } sự xem xét lại, <pháp> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại, { reinspection } sự kiểm...
  • 재검토

    재검토 [再檢討] [다시 한 번 더 조사함] (a) reexamination sự xem xét lại, <pháp> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại,...
  • 재결

    재결 [裁決] { a decision } sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định,...
  • 재결합

    재결합 [再結合] { reunion } sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp...
  • 재계

    ▷ 재계 인사 { a financier } chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường),...
  • 재교부

    재교부 [再交付] (a) reissue sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại, (a) renewal sự phụ hồi, sự khôi phục,...
  • 재교육

    재교육 [再敎育] { reeducation } sự giáo dục lại, (y) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt), ▷ 재교육 과정...
  • 재구성

    재구성 [再構成] { reconstruction } sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...), sự dựng lại (một vở...
  • 재귀

    재귀 [再歸] { recurrence } sự trở lại (một vấn đề...), sự trở lại trong trí nhớ, sự tái diễn, sự diễn lại, (y học)...
  • 재규어

    재규어 『動』 { a jaguar } (động vật học) báo đốm mỹ
  • 재깍

    재깍2 [일을 빠르게 해치우는 모양] { quickly } nhanh, nhanh chóng, { speedily } (thgt) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không...
  • 재난

    재난 [災難] [재해] { a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh, { a calamity } tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh...
  • 재능

    재능 [才能] [능력] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp)...
  • 재단

    재단 [財團] { a foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top