- Từ điển Hàn - Việt
재래
▷ 재래식 {a conventional type } (Tech) loại quy ước, loại thông thường
{a reincarnation } sự đầu thai, sự hiện thân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
재력
[재산] { means } tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức, { wealth } sự giàu có, sự... -
재료
{ matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan... -
재림
{ a reincarnation } sự đầu thai, sự hiện thân, ㆍ 예수 재림설 { adventism } chúa sắp tái giáng sinh -
재목
재목 [材木] { wood } gỗ, củi, ((thường) số nhiều) rừng, thùng gỗ (đựng rượu), (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ,... -
재무
{ a financier } chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm... -
재물
재물 [財物] { property } quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang... -
재미
재미1 [즐거움] (a) pleasure niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc;... -
재미없다
재미없다 { uninteresting } không hay, không thú vị; không đáng chú ý, { dull } chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không... -
재미있다
재미있다 { interesting } làm quan tâm, làm chú ý, có thai, có mang, { amusing } vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển, {... -
재발
재발 [再發]1 [다시 생김] { a recurrence } sự trở lại (một vấn đề...), sự trở lại trong trí nhớ, sự tái diễn, sự diễn... -
재발급
재발급 [再發給] (a) reissue sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại, ㆍ 재발급하다 { reissue } sự tái bản,... -
재발행
재발행 [再發行] { reissue } sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại, ㆍ 재발행하다 { reissue } sự tái bản,... -
재배치
{ relocation } sự di chuyển tới; sự xây dựng lại, { realignment } sự tổ chức lại, sự tập hợp lại, { relocate } di chuyển... -
재벌
(집합적) { the plutocracy } chế độ tài phiệt, bọn tài phiệt thống trị -
재범
{ a repeater } người nhắc lại (điều gì), đồng hồ điểm chuông định kỳ, súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền... -
재변
재변 [災變] { a calamity } tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ, { a disaster } tai hoạ, thảm... -
재보
{ riches } sự giàu có, sự phong phú, của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu, [귀중한 것] { valuables } đồ quý giá, vật... -
재보험
재보험 [再保險] { reinsurance } sự bảo hiểm lại, (英) (특히 생명 보험의) { reassurance } sự cam đoan một lần nữa, sự đoan... -
재봉
재봉 [裁縫] [바느질] { sewing } sự may vá, sự khâu cá, { needlework } craft) /'ni:dlkrɑ:ft/, việc vá may, [옷을 짓기] { tailoring... -
재분배
재분배 [再分配] { redistribution } sự phân phối lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.