Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

재앙

Mục lục

재앙 [災殃] [재난] {a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh


{a calamity } tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ


{a woe } sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, (số nhiều) tai hoạ, tai ương


[불행] {a misfortune } sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí


{mishap } việc rủi ro, việc không may; tai nạn, sự bất hạnh


[사고] {an accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 재우

    재우 [매우 재게] { quickly } nhanh, nhanh chóng, { agilely } lẹ làng, lanh lợi, { alertly } cảnh giác, lanh lợi
  • 재위

    재위 [在位] { a reign } triều đại, triều, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị, trị vì, thống trị...
  • 재의

    재의 [再議] { reconsideration } sự xem xét lại; sự xét lại (quyết định...)
  • 재인

    2 [광대] { a clown } anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề, { a comic } hài hước,...
  • 재자

    { a wit } trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn, (số nhiều) mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người hóm...
  • 재잘거리다

    재잘거리다 { chatter } tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm...
  • 재잘재잘

    { volubly } liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người), lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói), { glibly...
  • 재적

    재적 [在籍] { enrollment } như enrolment, { an enrollment } như enrolment
  • 재정적

    재정적 [財政的] { financial } (thuộc) tài chính, về tài chính, { fiscal } (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính, viên chức tư...
  • 재제

    { reproduction } sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh,...
  • 재조사

    재조사 [再調査] { reexamination } sự xem xét lại, <pháp> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại, { review } (pháp lý) sự...
  • 재조정

    재조정 [再調整] { readjustment } sự điều chỉnh lại; sự sửa lại cho đúng, sự thích nghi lại
  • 재종

    재종 [再從] { a second cousin } anh/chị/em cháu chú cháu bác
  • 재주

    재주 [才-]1 [재능] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp)...
  • 재즈

    { a hipster } người mê nhạc ja, (như) hippie, ▷ 재즈 밴드 { a jazz band } ban nhạc ja
  • 재직

    ▷ 재직자 { an incumbent } (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ một chức vụ, (tôn giáo) người giữ một thánh chức, là phận sự...
  • 재질

    { talent } tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng)...
  • 재차

    재차 [再次] [거듭하여] { twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm...
  • 재채기

    { a sneeze } sự hắt hơi, cái hắt hơi, hắt hơi, (nói trại) bị chém đầu, đó là điều không thể xem khinh được, ㆍ 재채기하다...
  • 재천명

    { reaffirm } xác nhận một lần nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top