- Từ điển Hàn - Việt
적이
적이 [꽤 어지간히] {a little } nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, (thông tục) dạ dày, trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16, những người tầm thường, những vật nhỏ mọn, ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều, một chút, một ít, một thời gian ngắn, một quâng ngắn, với quy mô nhỏ, dần dần, ít, một chút, không một chút nào
{a bit } miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ), đồng tiền, đồ tạp nhạp, dần dần; từ từ, không còn là trẻ con nữa, lớn rồi, những em bé tội nghiệp, đồ đạc lắt nhắt tồi tàn, làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...), (thông tục) ngà ngà say, (xem) mind, không một tí nào, mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (xem) draw, chạy lồng lên (ngựa), nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được, đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc, (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại
{slightly } mỏng mảnh, yếu ớt, qua, sơ, hơi
{somewhat } hơi, gọi là, một chút
{rather } thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời), huống hồ là vì...
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
적임
적임 [適任]1 [알맞음·알맞은 임무] { fitness } sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải,... -
적자
적자 [赤字] [공식 회계의 부족액] { a deficit } (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu), [손실] { the red } đỏ,... -
적잖다
[상당하다] { considerable } đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)... -
적재
적재 [積載] { loading } sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, tàu), sự nạp đạn, { carry } (quân sự) tư thế cầm... -
적적하다
적적하다 [寂寂-] { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc,... -
적절
{ good } tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành; có... -
적정
적정 [滴定] 『化』 { titration } sự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp kim vàng), 적정 [適正] { propriety } sự... -
적철광
적철광 [赤鐵鑛] 『鑛』 { hematite } (khoáng chất) hematit -
적체
적체 [積滯] { stagnation } sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm, { retention }... -
적출
적출 [摘出]1 [끄집어 냄] { extraction } sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách), sự nhổ (răng...), sự bòn rút, sự... -
적토
{ ruddle } đất son đỏ, đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ -
적포도주
적포도주 [赤葡萄酒] { red wine } rượu vang đỏ -
적하
{ dripping } sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt, mỡ thịt quay, (số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ... -
적합
적합 [適合] [알맞게 들어맞음] { fitness } sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải,... -
적혈구
{ a red corpuscle } (y) hồng huyết cầu (trong cơ thể con người), { an erythrocyte } hồng cầu -
적확
적확 [的確] [틀림없이 들어맞음] { accuracy } sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác, { exactness } tính chính xác, tính... -
적환
적환 [積換] [짐을 옮긴 다음 다시 싣거나 쌓음] { transshipment } sự chuyển tàu, sự sang tàu, { reship } lại cho xuống tàu;... -
전
전 [물건의 가장자리] { a brim } miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), đầy ắp, đầy phè, đồ đầy đến miệng, đổ đầy... -
전각
전각 [全角] 『인쇄』 { an em } m, m (chữ cái), m (đơn vị đo dòng chữ in), ㆍ 전각 대시 { an em dash } nét em (vệt in liên tục... -
전갈
전갈 [全] 『動』 { a scorpion } (động vật học) con bọ cạp, (kinh thánh) roi co mũi sắt, (sử học) súng bắn đá, ▷ 전갈자리...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.