- Từ điển Hàn - Việt
전용
전용 [轉用] {diversion } sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
{convert } người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái, đổi, biến đổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô, xẻ gỗ (còn vỏ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
전원
{ the country } nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa... -
전위
2 (구기에서) { a forward } ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu);... -
전위대
전위대 [前衛隊] 『軍』 { the vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào),... -
전율
전율 [戰慄] { a shudder } sự rùng mình, rùng mình (ghê sợ, ghê tởm), { a shiver } sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run,... -
전음
전음 [顫音] 『樂』 { trill } (âm nhạc) láy rền, (ngôn ngữ học) phụ âm rung, (âm nhạc) láy rền, đọc rung tiếng, nói rung... -
전이
전이 [轉移] (a) change sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change... -
전인
전인 [前人] { a predecessor } người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...), bậc tiền... -
전입
전입 [轉入] { transference } sự di chuyển, sự chuyển nhượng, sự nhường lại, sự thuyên chuyển (trong công tác) -
전자
전자 [電子] 『理』 { an electron } electron, điện tử, ▷ 전자 공학 { electronics } điện tử học, ▷ 전자관 [-管] { an electron... -
전자기
전자기 [電磁氣] { electromagnetism } hiện tượng điện tử, điện tử học, ▷ 전자기력 { electromagnetic force } (tech) lực điện... -
전자석
전자석 [電磁石] { an electromagnet } (vật lý) nam châm điện -
전재
{ reproduction } sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh,... -
전쟁터
전쟁터 [戰爭-] { a battlefield } chiến trường, { a battleground } (như) battlefield, đầu đề tranh luận, the front(전선) (thơ ca)... -
전적
전적 [全的] { overall } toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia, áo khoác, làm việc, (số nhiều) quần yếm (quần may... -
전제
전제 [前提] 『論』 { a premise } (triết học) tiền đề, (số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên, (số... -
전조등
전조등 [前照燈] { a headlight } đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...), { a headlamp } đèn pha, đèn đeo trên trán (thợ... -
전지
전지 [前肢] [앞다리] { a foreleg } chân trước (của thú vật), 전지 [剪枝] [나뭇가지를 잘라 냄] { trimming } sự sắp xếp... -
전지요양
{ a sanatorium } ,sæni'teəriə/ ((cũng) sanitarium), viện điều dưỡng, nơi an dưỡng, (美) { a sanitarium } (như) sanatorium -
전진
전진 [前進] [앞으로 나아감] { an advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự... -
전착
전착 [電着] { electrodeposition } sự kết tủa bằng điện, { confusion } sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.