- Từ điển Hàn - Việt
점유
점유 [占有] {occupation } sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở (một ngôi nhà), thời hạn thuê, nghề nghiệp; công việc, việc làm
[소유] {possession } quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
(특히 토지·가옥의) {occupancy } sự chiếm đóng, sự chiếm giữ, thời gian chiếm đóng
- ㆍ 점유하다 {occupy } chiếm, chiếm giữ, chiếm, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với
{possess } có, chiếm hữu, ám ảnh (ma quỷ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi, tự chủ được
▷ 점유물 {a possession } quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
▷ 점유자 {the owner } người chủ, chủ nhân, (từ lóng) thuyền trưởng
{a possessor } người có, người có quyền sở hữu, người chiếm hữu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
점잖다
점잖다 [품격이 높다] { gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia... -
점쟁이
점쟁이 [占-] { a diviner } người đoán, người tiên đoán, người bói, { a soothsayer } thầy bói, a palmist(손금을 보는) người... -
점적
[빗방울] { a raindrop } giọt mưa, 2 (주사법의) { a drip } sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt, nước chảy nhỏ giọt, (kiến... -
점점
점점 [漸漸] [서서히] { gradually } dần dần, từ từ -
점점이
[흩어져서] { scattered } rải rác, thưa thớt, lưa thưa, { sporadically } rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên,... -
점주
점주 [店主] [가게의 주인] (美) { a storekeeper } chủ cửa hàng, chủ tiệm, người giữ kho, thủ kho, (英) { a shopkeeper } người... -
점진
▷ 점진주의 { gradualism } (econ) trường phái tuần tiến; chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.+ một quan điểm của chính... -
점착
점착 [粘着] { adhesion } sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung thành với;... -
점토
점토 [粘土] { clay } đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất sét ((cũng)... -
점퍼
(작업원용) { a jumper } người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...), dây néo cột buồm, choòng (đục... -
점프
점프 { a jump } sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả,... -
점하다
점하다 [占-] { occupy } chiếm, chiếm giữ, chiếm, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với, { hold } khoang (của... -
점화
점화 [點火] { ignition } sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự mồi lửa, sự đánh lửa, bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa... -
점화장치
점화 장치 [點火裝置]1 (총포 등의) { an igniter } người nhóm lửa, người đốt cháy, mồi lửa; bộ phận đánh lửa (trong... -
접
접 [] { grafting } sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép, ㆍ 접을 붙이다 { graft } cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép... -
접객
{ entertainment } sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn... -
접객업
▷ 접객업자 { a caterer } người cung cấp lương thực, thực phẩm, chủ khách sạn, quản lý khách sạn -
접경
접경 [接境] { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the border) vùng biên... -
접골
▷ 접골 요법 { osteopathy } thuật nắn xương, ▷ 접골의 [-醫] { an osteopath } người (biết thuật) nắn xương -
접근
접근 [接近] { approach } sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.