- Từ điển Hàn - Việt
정강이
정강이 {the shank } chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài, thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo, bộ giò (của bản thân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lúc sầm tối, lúc thú vị nhất trong buổi tối, tra cán, tra chuôi, cuốc bộ
{the shin } cẳng chân, trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay), đá vào ống chân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
정객
정객 [政客] { a statesman } chính khách, nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý nhà nước),... -
정거장
정거장 [停車場] { a station } trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn... -
정격
정격 [定格] 『電』 { rating } sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc xếp loại; loại (ô... -
정경
정경 [正經] 『가톨릭』 { the canon } tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo... -
정계
정계 [定界]1 [경계] { a boundary } đường biên giới, ranh giới, { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để... -
정곡
정곡 [正鵠] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn,... -
정관
▷ 정관 절제술 { vasectomy } phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch), 정관 [靜觀] {... -
정관사
정관사 [定冠詞] 『문법』 { the definite article } mạo từ hạn định -
정교
정교 [正敎]1 (사교(邪敎)에 대하여) { orthodoxy } tính chất chính thống, { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết,... -
정권
{ a government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền... -
정규
정규 [正規] { formality } sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng,... -
정근
정근 [精勤]1 [근면] { diligence } sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, { industry } công nghiệp, sự... -
정글
정글 { a jungle } rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy bụi rậm, mớ hỗn độn, (định ngữ) ở rừng ((thường) trong... -
정금
2 [금화·은화] { specie } tiền đồng (đối lại với tiền giấy) -
정기
{ righteousness } tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng, { a periodical } (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường... -
정나미
정나미 [情-] [애착] { attachment } sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác), cái dùng để buộc, vật... -
정년
정년 [丁年] [성인이 되는 나이] { full age } tuổi khôn lớn, tuổi thành niên, [법정 연령] { majority } phần lớn, phần đông,... -
정념
{ emotion } sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm -
정녕
정녕 [丁寧·¿¿¿¿¿] [꼭] { surely } chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi (trong câu trả lời), { certainly... -
정다이
정다이 [情-] [정답게] { affectionately } âu yếm, trìu mến, { tenderly } mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.