- Từ điển Hàn - Việt
정박
정박 [碇泊·渟泊] {anchorage } sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả neo, (nghĩa bóng) vật có thể cột vào, vật có thể dựa vào, nguồn tin cậy, nơi nương tựa
{lie } sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm, lừa dối bằng hành động, chứng minh là sai; đập tan (luận điệu), nói dối; lừa dối, nằm, nằm nghỉ, (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận, ngả mình (nghỉ ngơi), nằm bên, ở bên cạnh, để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến, nằm nghỉ, chịu khuất phục, sinh nở, ở cữ, (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác), thuộc trách nhiệm (của ai), ngủ đêm ngoài trời, hoãn, chịu, đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm), rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo, (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa, là việc của, là quyền của, ngủ với, ăn nằm với (ai), (xem) heart, cam chịu lời chửi, trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng, (xem) wait, (tục ngữ) mình làm mình chịu, không được người ta trả tiền cho mình, làm hết sức mình, xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao, biết rõ lợi cho mình ở đâu, tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng, nơi ẩn (của thú, chim, cá...), sự thể
{berth } giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa vị, việc làm, tìm được công ăn việc làm tốt, (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra, (từ lóng) tránh xa (ai), bỏ neo; buộc, cột (tàu), sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)
▷ 정박지 {an anchorage } sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả neo, (nghĩa bóng) vật có thể cột vào, vật có thể dựa vào, nguồn tin cậy, nơi nương tựa
{a moorage } (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo, thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo
{a berth } giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa vị, việc làm, tìm được công ăn việc làm tốt, (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra, (từ lóng) tránh xa (ai), bỏ neo; buộc, cột (tàu), sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
정벌
정벌 [征伐] { conquest } sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người... -
정변
[혁명] { a revolution } vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng -
정보
{ intelligence } sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm... -
정복
정복 [征服] { conquest } sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người... -
정본
(법률 용어) { an exemplification } sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện) -
정부
(美) { the administration } sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp... -
정분
정분 [情分] { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối;... -
정사
정사 [情事] [연애] { a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance) rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung... -
정사영
{ an orthograph } chính tả, sự chiếu thẳng, ▷ 정사영법 { orthography } phép chính tả, phép chiếu trực giao -
정산
sự tính toán chính xác, sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý. -
정상
정상 [正常] { normality } trạng thái thường, tính chất bình thường, tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc, (美) { normalcy } (từ... -
정상화
정상화 [正常化] { normalization } sự thông thường hoá, sự bình thường hoá, sự tiêu chuẩn hoá, ㆍ 국교 정상화 normalization... -
정색
{ earnestness } tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết -
정서
정서 [情緖] { emotion } sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, { feeling } sự sờ mó, sự... -
정성
{ sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { devotion } sự hết lòng, sự tận... -
정세
정세 [情勢] { the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút... -
정소
정소 [精巢] { a testicle } (giải phẫu) hòn dái, a spermary(고환) (động vật học) dịch hoàn, túi tinh -
정수
[정족수] { a quorum } số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề), 2 ☞ 상수(常數)3 [정해진 운수]... -
정수리
(俗) { the pate } (thông tục) đầu; đầu óc -
정숙
정숙 [貞淑] { virtue } đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.