- Từ điển Hàn - Việt
정확
정확 [正確] [바르고 확실함] {correctness } sự đúng đắn, sự chính xác
{exactness } tính chính xác, tính đúng đắn
{accuracy } sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
{precision } sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác, đúng, chính xác
- ㆍ 정확하다 {correct } đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại (của cái gì)
{exact } chính xác, đúng, đúng dắn, tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...), đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách
{accurate } đúng đắn, chính xác, xác đáng
{precise } đúng, chính xác, tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...)
{exactly } chính xác, đúng đắn, đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời)
{accurately } đúng đắn, chính xác, xác đáng
{precisely } đúng, chính xác, đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong câu trả lời tán tỉnh...)
punctually(시간적으로) đúng giờ (không chậm trễ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
정황
{ a situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch) -
정회
[휴회] { adjournment } sự hoãn lại, sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp, sự ngừng họp (để... -
정히
정히 [正-] { surely } chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi (trong câu trả lời), { certainly } chắc, nhất... -
젖가슴
젖가슴 { the breast } ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày),... -
젖꼭지
젖꼭지 (포유 동물, 특히 여성의) { a nipple } núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...),... -
젖꽃판
젖꽃판 [解] { an areola } æ'riəli:/, (sinh vật học), núm, quầng -
젖먹이
{ a suckling } sự cho bú, đứa bé còn bú; con vật còn bú, (xem) babe -
젖멍울
2 [유종(乳腫)] { mastitis } (y học) viêm vú -
젖몸살
젖몸살 { mastitis } (y học) viêm vú -
젖병
{ a nurser } kẻ xúi giục (nổi loạn), ông bầu (nghệ thuật), người bảo trợ, người chăm sóc, người cho bú -
젖산
젖산 [-酸] 『化』 { lactic acid } (hóa) axit lactic -
젖소
(집합적) { dairy cattle } bò sữa -
제각기
2 [따로따로] { severally } riêng biệt, khác nhau, khác biệt, riêng của từng phần, riêng của từng người, { separately } không... -
제거
제거 [除去] { removal } việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo (lốp... -
제고
{ heighten } làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...), cao lên,... -
제곱근
제곱근 [-根] 『數』 { a square root } số căn bình phương -
제곱근풀이
제곱근풀이 [-根-] 『數』 { evolution } sự tiến triển (tình hình...), sự tiến hoá, sự phát triển, sự mở ra, sự nở... -
제과
제과 [製菓] { confectionery } mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo, ▷ 제과업자 { a confectioner } người làm mứt kẹo, người bán mứt... -
제국
제국 [帝國] { an empire } đế quốc; chế chế, (định ngữ) empire (thuộc) kiểu đế chế na,po,lê,ông i (quần áo, đồ đạc),... -
제국주의
제국주의 [帝國主義] { imperialism } chủ nghĩa đế quốc, nước đế quốc, (sử học) sự thống trị của hoàng đế, ▷ 제국주의자...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.