Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

제왕

제왕 [帝王] {an emperor } hoàng đế


{a sovereign } tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren (tiền vàng của Anh)


{a monarch } vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa, bướm sâu bông tai
ㆍ 제왕의 {imperial } (thuộc) hoàng đế, (thuộc) đế quốc, có toàn quyền; có uy quyền lớn, uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hống hách, (thuộc) hệ thống đo lường Anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thượng hạng (hàng), khổ 22 x 32 insơ (giấy) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ), chòm râu (dưới) môi dưới, mui xe ngựa dùng để hành lý, đồng 15 rúp (thời Nga hoàng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng loại thượng hạng (thường dùng để đặt nhãn hiệu), giấy khổ 22 x 32 insơ; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 제요

    제요 [提要] { a summary } tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những...
  • 제우스

    제우스 『그神』 { zeus } (zeus) (thần thoại,thần học) thần dớt, thần vương
  • 제육

    제육 [돼지고기] { pork } thịt lợn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước...
  • 제이

    제이 [第二] { the second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người...
  • 제이차

    ▷ 제이차 세계 대전 { world war } Ⅱ chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia)
  • 제일

    제일 [第一]1 [첫째가는 것] { the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái...
  • 제일인자

    { the authority } uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương...
  • 제자

    제자 [弟子] [문하생] { a pupil } học trò, học sinh, (pháp lý) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (mắt),...
  • 제자리

    ▷ 제자리표 『樂』 { a natural } (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên,...
  • 제자리걸음

    2 [사물이 정체하여 진보하지 못함] { a standstill } sự ngừng lại, sự đứng lại, sự bế tắc, { a stalemate } (đánh cờ)...
  • 제작

    제작 [製作] { manufacture } sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt, { production } sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất,...
  • 제전

    제전 [祭典] (일반적인) { a festival } thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn,...
  • 제절

    { everybody } mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, { everything } mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ,...
  • 제조

    제조 [製造] { manufacture } sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt, { production } sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất,...
  • 제창

    제창 [提唱] { advocacy } nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai), sự ủng hộ tích cực (một...
  • 제척

    { expel } trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra, { reject } vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại...
  • 제철

    { an ironworks } xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt, ▷ 제철업자 { an ironmaster } người sản xuất gang, ▷ 제철공 { a farrier...
  • 제청

    제청 [提請] [추천] { recommendation } sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng...
  • 제취

    제취 [除臭] { deodorization } sự khử mùi, ▷ 제취제 (a) deodorizer chất khử mùi, (a) deodorant chất khử mùi, ㆍ 제취하다 {...
  • 제트

    제트 { a jet } bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top