- Từ điển Hàn - Việt
조가비
조가비 {a shell } vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, (như) shell,jacket, (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp, nét đại cương (một kế hoạch), vỏ bề ngoài, (thơ ca) đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc), phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
조각
조각 { a piece } mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn... -
조각나다
{ cleave } chẻ, bổ, rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông), chia ra, tách ra, chẻ, bổ, tách ra, (xem) hoof, (+ to) trung thành với,... -
조개
조개 { a shellfish } loài sò hến, loài tôm cua, [대합 조개] { a clam } (động vật học) con trai (bắc,mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ),... -
조격
조격 [阻隔] [막혀서 통하지 못함] { isolation } sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách... -
조견표
조견표 [早見表] { a chart } (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào... -
조계
(경솔) { rashness } tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, [시기 상조] { prematurity... -
조고
[신문 잡지계] { journalism } nghề làm báo, nghề viết báo, { the press } sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự... -
조곡
{ keen } bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai,len), hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, hát bài hát tang... -
조관
조관 [條款] { a stipulation } sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản), { a provision } ((thường)... -
조광
조광 [躁狂] [미쳐서 날뜀] (a) delirium (y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng, (từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt;... -
조국애
[애국심] { patriotism } lòng yêu nước -
조규
조규 [條規] [조문의 규정] { a stipulation } sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản) -
조금씩
gradually(정도가) dần dần, từ từ -
조급
{ impatient } thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột, (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ... -
조깅
조깅 [천천히 달리기] { jogging } sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ -
조끼
조끼1 [소매 없는 옷] (美) { a vest } áo lót, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong, (thơ ca) mặc... -
조난
조난 [遭難] { a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh, { an accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình... -
조난신호
{ an sos } hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch,... -
조난자
조난자 [遭難者] { a victim } vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân, người bị lừa, (từ cổ,nghĩa cổ) vật tế,... -
조도
{ illuminance } (vật lý) độ rọi, ▷ 조도계 { an illuminometer } (vật lý) cái đo độ rọi, { a photometer } cái đo sáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.