- Từ điển Hàn - Việt
조판
조판 [組版] 『인쇄』 [조판함] {composition } sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận (ở trường), sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...), (ngành in) sự sắp chữ, sự pha trộn, sự hỗn hợp, ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...), tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình; sự khất (nợ)
[조판한 판] {a form } hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào), (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, (ngành in) khuôn, hang thỏ, (điện học) ắc quy, (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa), làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ (từ), nghĩ ra, hình thành (ý kiến...), gây, tạo được; nhiễm (thói quen), (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ), (quân sự) xếp thành, (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa), thành hình, được tạo thành, (quân sự) xếp thành hàng
(英) {a forme } (ngành in) khuôn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
조팝나무
조팝나무 『植』 a spir(a)ea (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng) -
조팝나물
조팝나물 『植』 { hawkweed } cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm) -
조폐
조폐 [造幣] { coinage } sự đúc tiền, tiền đúc, hệ thống tiền tệ, sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới), từ mới đặt, {... -
조하다
조하다 [燥-] [건조하다] { dry } khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa (bò... -
조합원
조합원 [組合員] { a partner } người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế),... -
조항
[각항·항목] { a provision } ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn,... -
조해
조해 [潮解] 『化』 { deliquescence } sự tan ra, (hóa) sự chảy rữa, ㆍ 조해하다 { deliquesce } tan ra, (hóa) chảy rữa, (lóng)... -
조형
(英) { moulding } sự đúc; vật đúc, (kiến trúc) ((thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...), (英) {... -
조화
조화 [造化] { creation } sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong... -
조휼
조휼 [弔恤] { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,... -
조흔
[할퀸 상처] { a scratch } hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết... -
족
pettitoes(돼지의) chân giò lợn, (đùa cợt) chân người, chân trẻ con, 2 =켤레2족 ☞ 죽2-족 [族]1 [종족] { a race } (sinh vật... -
족내혼
족내혼 [族內婚] { endogamy } (sinh vật học) sự nội giao -
족대기다
족대기다 [볶아치다] { torment } sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể... -
족발
족발 [足-] [돼지의 발] { pettitoes } chân giò lợn, (đùa cợt) chân người, chân trẻ con -
족벌
족벌 [族閥] { a clan } thị tộc, bè đảng, phe cánh, { a clique } bọn, phường, tụi, bè lũ, ▷ 족벌주의 { nepotism } gia đình... -
족보
족보 [族譜] { a genealogy } khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ, { a pedigree } phả hệ, nòi,... -
족속
{ a clan } thị tộc, bè đảng, phe cánh, [패거리] { a party } đảng, đảng cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính... -
족장
족장 [族長] [우두머리] { a patriarch } tộc trưởng; gia trưởng, ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu, vị đại diện... -
족적
족적 [足迹·足跡] { a footprint } dấu chân, vết chân, { a footmark } vết chân, dấu chân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.