Xem thêm các từ khác
-
좀
좀1 『昆』 { a moth } nhậy (cắn quần áo), bướm đêm, sâu bướm, { a bristletail } (động vật) bọ dài đuôi, { a bookworm } mọt... -
좀것
(집합적) { small fry } cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường... -
좀노릇
{ a chore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc vặt, việc mọn, (số nhiều) công việc vặt trong nhà -
좀도둑
(口) { a sneak } người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ,(ngôn... -
좀말
좀말 { small talk } chuyện phiếm -
좀먹다
[해를 입히다] { spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương... -
좀생이
좀생이1 [묘성] { the pleiades } (thiên văn học) nhóm thất tinh, nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào pháp cuối thế kỷ 16) -
좀스럽다
{ petty } nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình), nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ, 2 [규모가... -
좀처럼
좀처럼 [여간해서는] { seldom } ít khi, hiếm khi, { rarely } hiếm, hiếm có, ít có, đặc biệt, bất thường, { hardly } khắc nghiệt,... -
좁쌀풀
좁쌀풀 『植』1 (취란화과의) { a loosestrife } (thực vật học) cây trân châu, cây thiên khuất -
좁아지다
{ narrow } hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, (xem) escape, (thông tục) may mà thoát được, may mà... -
좁히다
좁히다 (넓이·범위를) { narrow } hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, (xem) escape, (thông tục)... -
종개념
종개념 [種槪念] 『論』 { a species } (단수·복수 동형) (sinh vật học) loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái -
종결
종결 [終結] (a) conclusion sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải... -
종곡
종곡 [終曲] 『樂』 { the finale } đoạn cuối (cuộc chạy đua...), (âm nhạc) chương cuối, (sân khấu) màn chót, sự việc cuối... -
종교
종교 [宗敎] (a) religion tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành, sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm, { a religionist... -
종국
종국 [終局] [끝장] { an end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại,... -
종극
종극 [終極] { the extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ,... -
종기
{ the end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự... -
종내기
종내기 [種-] { a breed } nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.