- Từ điển Hàn - Việt
종장
종장 [終場] (주식에서) {closing } sự kết thúc, sự đóng, kết thúc, cuối cùng
종장 [宗匠] {a master } chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
{a teacher } giáo viên, cán bộ giảng dạy
{an instructor } người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trợ giáo (đại học)
{a scholar } người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển Hy,lạp La,mã), môn sinh, học sinh được cấp học bổng; học sinh được giảm tiền học, người học, (từ cổ,nghĩa cổ); ghuôi ỉ['skɔləli], học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
종적
{ whereabouts } ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì), 종적 [縱的]... -
종조
{ the father } cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha,... -
종족
종족 [宗族] { kindred } bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình, cùng một... -
종종
2 [가끔] { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, [자주] { frequently } thường xuyên, { often } thường, hay, luôn,... -
종종걸음
{ tripping } nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thoăn thoắt -
종주
종주 [宗主] { a suzerain } tôn chủ, bá chủ, nước bá chủ, { suzerainty } quyền tôn chủ, quyền bá chủ -
종지
종지 [終止] { termination } sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt, giới hạn; phần kết thúc, phần kết... -
종지뼈
종지뼈 [슬개골] { a kneecap } <phẫu> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối, { the patella } (giải... -
종진
종진 [縱陣] { a column } cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến),... -
종질
종질 { slavery } đầy nước dãi, ton hót, bợ đỡ, cảnh nô lệ; sự nô lệ, sự chiếm hữu nô lệ, sự lao động vất vả;... -
종창
종창 [腫脹] [몸의 한 부분이 부어 오름·그 상처] { a swelling } sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...), sự sưng lên,... -
종처
종처 [腫處] [부스럼이 난 자리] { a boil } (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, (nghĩa bóng)... -
종친
{ kindred } bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình, cùng một tông; họ hàng... -
종탑
{ a belfry } tháp chuông, (xem) bat -
종파
종파 [宗派]1 [종교의 분파] { a denomination } sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi, loại, hạng, loại... -
종판
종판 [種板] [사진의 원판] { a negative } không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện... -
좆
좆 { the penis } (giải phẫu) dương vật -
좆심
좆심 { virility } tính chất đàn ông, khả năng có con (của đàn ông), tính cương cường, tính rắn rỏi -
좋이
좋이 { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe... -
좋지않다
좋지 않다1 (도덕상) { bad } xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.