- Từ điển Hàn - Việt
주관
주관 [主管] {supervision } sự trông nom, sự giám sát
{superintendence } sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý
{management } sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới
- ㆍ 주관하다 {superintend } trông nom, coi sóc, giám thị, quản lý (công việc)
{supervise } giám sát
{manage } quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách
▷ 주관자 {a superintendent } người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc), sĩ quan cảnh sát
{a supervisor } người giám sát
{a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
주관 [主觀] (객관에 대하여) {subjectivity } tính chủ quan; tính chất chủ quan
[주체] {the subject } chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection), lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới, subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục (một dân tộc...), bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)
[자아] {the ego } (triết học) cái tôi
▷ 주관론 『哲』 {subjectivism } chủ nghĩa chủ quan
▷ 주관성 {subjectivity } tính chủ quan; tính chất chủ quan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
주관적
주관적 [主觀的] { subjective } chủ quan, (thông tục) tưởng tượng, (ngôn ngữ học) (thuộc) chủ cách -
주광성
주광성 [走光性] 『生』 { phototaxis } (sinh vật học) tính theo ánh sáng, ㆍ 주광성의 { phototactic } (sinh vật học) theo ánh... -
주교
주교 [主敎]1 『가톨릭』 { a bishop } giám mục, (đánh cờ) quân "giám mục" , rượu hâm pha hương liệu, ▷ 주교구[관구] {... -
주구
주구 [走狗]1 [사냥개] { a hound } chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi... -
주권
주권 [主權] { sovereignty } quyền tối cao, chủ quyền, ▷ 주권자 { a sovereign } tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu,... -
주근깨
주근깨 { a freckle } tàn nhang (trên da), số nhiều chỗ da bị cháy nắng, làm cho (da) có tàn nhang, có tàn nhang (da), { a fleck }... -
주금
capital (stock) (econ) dung lượng vốn+ tổng số tƯ liỆu sẢn xuẤt trong một nền kinh tế.(xem capital controversy) -
주기적
주기적 [週期的] { periodic } (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, (hoá học) periođic, { periodical... -
주년
{ an anniversary } ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm -
주니
주니 [몹시 지루함을 느끼는 싫증] { tediousness } tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn, { weariness... -
주니어
주니어 [연소자] { a junior } trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người... -
주도권
주도권 [主導權] { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập... -
주독
{ alcoholism } tác hại của rượu (đối với cơ thể), (y học) chứng nghiện rượu -
주동
주동 [主動]1 [어떤 일에 주장이 되어 행동함] { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh... -
주동자
주동자 [主動者] { the prime mover } năng lượng nguồn, người khởi xướng, { the leader } lânh tụ, người lânh đạo, người... -
주두
주두 [柱頭] 『建』 [대접받침] { a capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột,... -
주둔
{ staying } sự chống đỡ; chằng; nén, { a stay } (hàng hải) dây néo (cột buồm...), đang trở buồm, không lợi dụng được chiều... -
주둥아리
주둥아리 [입] { a mouth } mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa;... -
주랑
{ a colonnade } hàng cột, dãy cột, hàng cây, dãy cây -
주럽
주럽1 [피곤] { fatigue } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại), công việc mệt nhọc, công việc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.