- Từ điển Hàn - Việt
주최
주최 [主催] {sponsorship } trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
{auspice } (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ, điềm hay, điềm lành, điềm tốt, thuật bói chim (xem chim để bói)
- ㆍ 주최하다 {sponsor } cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
{promote } thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...), (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì), (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)
▷ 주최자 {the sponsor } cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
{the promoter } người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...), (hoá học) chất hoạt hoá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
주추
{ a support } sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật... -
주축
axes> số nhiều của axe, số nhiều của axis, ▷ 주축대 [-臺] { a headstock } bệ đỡ trục quay (máy tiện...) -
주춤병
주춤병 [-病] { dilatoriness } tính chậm trễ; tính trì hoãn, tính trễ nãi -
주춤주춤
주춤주춤 { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { hesitantly } do dự, ngại ngùng, lưỡng lự, { falteringly... -
주택
주택 [住宅] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong... -
주파수
주파수 [周波數] { frequency } (tech) tần số, { f } f, (âm nhạc) fa, , { a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng... -
주판
주판 [籌板·珠板] { an abacus } bàn tính, (kiến trúc), đầu cột, đỉnh cột, ▷ 주판알 { a counter } quầy hàng, quầy thu tiền,... -
주피터
주피터 『로神』 { jupiter } (thần thoại,thần học) thần giu,pi,te, sao mộc, trời ơi,(đùa cợt) thần mưa -
주한
▷ 주한 미군 { u } u, u, vật hình u, { s } s, đường cong hình s; vật hình s -
주항
주항 [周航] [여러 곳을 두루 항해함] { circumnavigation } sự đi vòng quanh bằng đường biển -
주행
{ sailing } sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu, { navigation } nghề hàng hải, sự... -
주혈흡충
{ a schistosome } (động vật học) sán máng, ▷ 주혈 흡충증 { schistosomiasis } số nhiều schistosomiases, (y học) bệnh sán máng -
주형
주형 [鑄型] { a mold } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould, { a cast } sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...),... -
주호
{ a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu -
주홍
2 [주색(朱色)] { scarlet } đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi, { vermilion } thần sa, son, sắc son, màu đỏ son,... -
주화론
{ a pacifist } người theo chủ nghĩa hoà bình -
주효
주효 [奏效] { efficacy } tính có hiệu quả; hiệu lực, (an) effect kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh... -
주흥
{ conviviality } thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, (số nhiều) yến tiệc, [들떠서 신나는 기분] { merrymaking... -
죽
2 [찢는 소리] { tearing } sự xé nát, sự xé rách, làm rách, xé rách, dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh, mau, nhanh, { ripping } (từ... -
죽다
죽다1 [사망하다] { die } con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.