- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
줄기
줄기1 (나무의) { a trunk } thân (cây, cột, người, thú), hòm, rương; va li, (như) trunk,line, vòi (voi), (ngành mỏ) thùng rửa quặng,... -
줄기차다
줄기차다 { vigorous } mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, đầy khí lực, { exuberant } sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa... -
줄다
{ decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà án), (xem) nisi,... -
줄다리기
줄다리기 { a tug of war } trò chơi kéo co, (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên) -
줄달다
줄달다 { continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ... -
줄달음
{ dashing } rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người), diện, chưng diện,... -
줄대다
줄대다 [끊이지 않고 죽 이어 대다] { continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý)... -
줄목
{ the highlight } chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh), (snh) điểm nổi bật nhất, vị trí... -
줄무더기
{ a medley } sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp, bản nhạc hỗn hợp (gồm nhiều... -
줄어들다
줄어들다 [크기가 작게 되다] { shrink } ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/, co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút... -
줄이다
줄이다 [감소하다] { reduce } giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm... -
줄임표
줄임표 [-標] 『인쇄』 { ellipsis } (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược -
줄짓다
{ rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp (bộ... -
줄타기
{ a funambulist } người làm xiếc trên dây -
줄통
{ a lode } mạch mỏ, rãnh nước; máng dẫn nước, { a lead } chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ,... -
줄행랑
{ decampment } sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn, { bolt } cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng;... -
줏대
(the) backbone xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh, chính cống, hoàn toàn -
중
{ a bonze } nhà sư, { a monk } thầy tu, thầy tăng, thượng toạ, 중1 [中]1 [중앙] { the center } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, {... -
중간
중간 [中間] { the middle } giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời trung cổ, trung đông, đá (bóng) từ cánh... -
중간자
중간자 [中間子] 『理』 { a meson } (vật lý) mezon, { a mesotron } (vật lý) mezôtron
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.