Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

중개

Mục lục

중개 [仲介] {intermediation } sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải


mediation(조정) sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp


{agency } tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
ㆍ 중개하다 mediate[intermediate] </LI></UL></LI></UL>▷ 중개국 {a mediating power}▷ 중개 기관 {a medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa {an agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn▷ 중개 무역 merchant[commission / intermediary] trade▷ 중개물 {a medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa {a channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...), (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...), (rađiô) kênh, (kiến trúc) đường xoi, (kỹ thuật) máng, rãnh, biển Măng sơ, đào rãnh, đào mương, chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa), chuyển, hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì), (kiến trúc) bào đường xoi▷ 중개 수수료 brokerage (commission)▷ 중개업 brokerage (business) {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn▷ {}중개자 {}=중개인▷ 중개 판매 {sale on commission } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
▷ 중개 기관 {a medium } người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa
{an agency } tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
▷ 중개물 {a medium } người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa
{a channel } eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...), (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...), (rađiô) kênh, (kiến trúc) đường xoi, (kỹ thuật) máng, rãnh, biển Măng sơ, đào rãnh, đào mương, chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa), chuyển, hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì), (kiến trúc) bào đường xoi
{agency } tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn


▷ 중개 기관 {a medium } người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa


{an agency } tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn


▷ 중개물 {a medium } người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa


{a channel } eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...), (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...), (rađiô) kênh, (kiến trúc) đường xoi, (kỹ thuật) máng, rãnh, biển Măng sơ, đào rãnh, đào mương, chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa), chuyển, hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì), (kiến trúc) bào đường xoi


{agency } tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 중개인

    중개인 [仲介人] { a mediator } người điều đình, người dàn xếp, { an intermediary } ở giữa, trung gian, đóng vai trò hoà giải,...
  • 중견

    중견 [中堅] [중위(中位)에서 활약하는 사람] { the backbone } xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng)...
  • 중계

    중계 [中繼]1 [중간에서 이어줌] { relay } kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ...
  • 중계방송

    { rebroadcasting } sự tiếp phát; sự phát thanh lại, { a rebroadcast } sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự...
  • 중공

    2 [텅 비어 있음] { hollowness } sự rỗng, sự lõm sâu, sự trũng vào, sự rỗng tuếch, sự giả dối, sự không thành thật
  • 중국

    중국 [中國] { china } sứ, đồ sứ, làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động, bằng sứ, (thuộc) đồ sứ, ▷ 중국 사람...
  • 중급

    { middlings } trung bình, vừa phải, kha khá, hàng hoá loại vừa, tấm, hạt tấm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lợn muối
  • 중기

    『生』 (세포 분열의) { the metaphase } (sinh vật học) pha giữa (phân bào)
  • 중깃

    중깃 [中-] 『建』 { a stud } lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật),...
  • 중난

    { grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật...
  • 중농주의

    ▷ 중농주의자 { a physiocrat } (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở pháp (thế kỷ) 18)
  • 중뇌

    -la> nhạc la
  • 중단

    중단 [中斷] { interruption } sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm...
  • 중대화

    중대화 [重大化] [일이 점점 중대하게 되어 감] { aggravation } sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập...
  • 중도

    중도 [中途] { halfway } nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa...
  • 중독

    중독 [中毒] { poisoning } sự đầu độc, { toxication } sự đầu độc, 『醫』 { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa...
  • 중동

    { the middle } giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời trung cổ, trung đông, đá (bóng) từ cánh vào (khu trung...
  • 중등

    { mediocrity } tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường, { the average } số trung bình, mức trung bình; sự...
  • 중략

    『문법』 { a syncope } (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ), (y học) sự ngất, (âm nhạc) nhấn lệch, { syncopation...
  • 중량

    중량 [重量] { weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top