- Từ điển Hàn - Việt
증기
증기 [蒸氣] {steam } hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh, đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)
{vapor } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vapour
(英) {vapour } hơi, hơi nước, vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền, (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất, bốc hơi, (thông tục) nói khoác lác, (thông tục) nói chuyện tầm phào
▷ 증기 다리미 {a steam iron } bàn là điện có thể phun ra những tia hơi nước ở bề mặt phẳng
▷ 증기 브레이크 {a steam brake } phanh hơi
▷ 증기선 {a steamer } tàu chạy bằng hơi nước, nồi đun hơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
증답
▷ 증답품 { a present } pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại,... -
증대
증대 [增大] { enlargement } sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to, { augmentation... -
증례
증례 [證例] [증명하는 보기] { a case } trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc... -
증류
증류 [蒸溜] { distillation } (hoá học) sự cất, sản phẩm cất, ▷ 증류기 { a distiller } người cất (rượu), máy cất, { a retort... -
증명서
증명서 [證明書] { a certificate } giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng, a testimonial(인물·자격... -
증발
증발 [蒸發]1 (액체의) { evaporation } sự làm bay hơi, sự bay hơi, sự làm khô, { vaporization } sự bốc hơi, sự xì, sự bơm (nước... -
증배
{ a bonus } tiền thưởng, tiền các, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho người có bảo hiểm) -
증병
증병 [增兵] { reinforcement } sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện -
증보
증보 [增補] { enlargement } sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to, { supplementation... -
증빙
증빙 [證憑] { proof } chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất... -
증산
증산 [蒸散] (수분·식물의) { transpiration } sự ra mồ hôi, (thực vật học) sự thoát hơi nước, sự tiết lộ (bí mật), (thông... -
증서
증서 [證書] [채무 등의 문서] { a bond } dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước,... -
증설
{ enlargement } sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to, { extension } sự duỗi... -
증수
{ flooding } sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt, { swell } (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh... -
증식
증식 [增殖] { increase } sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm, { multiplication } sự nhân,... -
증액
{ increment } sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, (toán học) lượng gia, số gia, { increase } sự... -
증언
{ testimony } sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai, bằng chứng, chứng cớ, { witness } sự làm chứng, bằng chứng,... -
증여
증여 [贈與] { donation } sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ... -
증원
증원 [增援] { reinforcement } sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, ㆍ 증원하다... -
증인
증인 [證人] { a witness } sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.