- Từ điển Hàn - Việt
진감
진감 [震] {a shock } sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ, sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức), sự động đất, (y học) sốc, làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm, cho điện giật (người nào), (y học) gây sốc, (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh, đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê,cốt stook), xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê,cốt stook), mớ tóc bù xù, chó xù
{a shake } sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông tục) động đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk,shake), (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; (nhạc) ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển, (thông tục) làm mất bình tĩnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền, giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, giũ, lắc (gối...) cho gọn lại, (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, (xem) leg
- ㆍ 진감하다 [흔들다] {shake } sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông tục) động đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk,shake), (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; (nhạc) ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển, (thông tục) làm mất bình tĩnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền, giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, giũ, lắc (gối...) cho gọn lại, (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, (xem) leg
{shock } sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ, sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức), sự động đất, (y học) sốc, làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm, cho điện giật (người nào), (y học) gây sốc, (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh, đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê,cốt stook), xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê,cốt stook), mớ tóc bù xù, chó xù
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
진경
▷ 진경제 『藥』 { a spasmolytic } chống co thắt; trị co thắt, thuốc trị co thắt, { an antispasmodic } thuốc trị co thắt -
진공
▷ 진공 건조기 { a vacuum drier } máy sấy chân không ((cũng) vacuum_desiccator), ▷ 진공 브레이크 { a vacuum brake } (kỹ thuật)... -
진구렁
진구렁 { a bog } vũng lây, đầm lầy, bãi lầy, sa lầy; làm sa lầy, { a slough } vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew),... -
진군
진군 [進軍] (a) march march tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành... -
진권
진권 [進勸] { recommendation } sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự... -
진기
진기 [珍奇] { novelty } tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật khác thường, (số nhiều) hàng mới (để... -
진나다
진나다 [津-] { exhausted } đã rút hết không khí (bóng đèn...), kiệt sức, mệt lử, bạc màu (đất) -
진노
{ wrath } sự tức giận, sự phẫn nộ, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt, { fury } sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên... -
진눈깨비
진눈깨비 { sleet } mưa tuyết, mưa tuyết -
진달래
진달래 『植』 { an azalea } (thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên) -
진담
진담 [珍談] { news } tin, tin tức, [개인의 이야기] { an episode } phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch hy,lạp), đoạn, hồi;... -
진도
진도 [進度] { progress } sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc... -
진동
진동 [振動] (an) oscillation sự lung lay, sự đu đưa, sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động, (kỹ thuật) sự dao động, (a)... -
진둥한둥
진둥한둥 { busily } bận rộn -
진드근하다
{ sedate } bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ), { sober } không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm,... -
진드기
진드기 『動』 { a tick } tiếng tích tắc (của đồng hồ),(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v" (khi... -
진득이
진득이 { gravely } trang nghiêm, trang trọng, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, { sedately } điềm tựnh, bình thản,... -
진득진득
진득진득 [끈적끈적] { stickily } dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thgt) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu,... -
진득하다
진득하다 { staid } chắc chắn, trầm tĩnh, điềm đạm, { sedate } bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ), { sober... -
진디등에
진디등에 { a gnat } muỗi nhỏ, muỗi mắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ruồi nhuế, (xem) strain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.