- Từ điển Hàn - Việt
참답다
참답다 {true } thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, đúng, chính xác, đúng chỗ, thật, thực, đúng, (kỹ thuật) vị trí đúng, sự lắp đúng chỗ, (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ
{real } (Econ) Các giá thực tế/ tương đối.
{genuine } thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật
{honest } lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng, (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà), xin hãy lấy danh dự mà thề, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
{sincere } thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn
{faithful } trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác, những người ngoan đạo, những tín đồ đạo Hồi, những người trung thành
{truthful } thực, đúng sự thực, thật thà, chân thật, (nghệ thuật) trung thành, chính xác
{upright } đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, đứng, thẳng đứng, trụ đứng, cột, (như) upright_piano
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
참돔
{ a porgy } (động vật học) cá mùi -
참되다
참되다 { true } thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, đúng, chính xác, đúng chỗ, thật,... -
참따랗게
참따랗게 { truly } thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành, thật ra, thật vậy, (xem) yours, { faithfully... -
참람
참람 [僭濫] { presumptuousness } tính tự phụ, tính quá tự tin, { presumption } tính tự phụ, tính quá tự tin, sự cho là đúng,... -
참마
참마 『植』 { a yam } (thực vật học) củ từ; khoai mỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoai lang -
참망
{ audacious } gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ, { assumptive } được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được... -
참매
참매 『鳥』 { a goshawk } (động vật học) chim ó -
참모
(집합적) { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa,... -
참바
참바 { a rope } dây thừng, dây chão, (số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây (của chất nước quánh... -
참변
{ a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh, { a catastrophe } tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết... -
참사
참사 [參事] { an adviser } người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn, { a counselor } như counsellor, (英) { a counsellor } người... -
참상
{ misery } cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh -
참새
참새 { a sparrow } (động vật học) chim sẻ -
참새우
참새우 『動』 { a prawn } (động vật học) tôm panđan, câu tôm -
참섭
참섭 [參涉] { meddling } sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, (như) meddlersome,... -
참신
참신 [斬新] { novelty } tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật khác thường, (số nhiều) hàng mới (để... -
참여
{ a voice } tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu,... -
참외
참외 『植』 { a melon } dưa tây, dưa hấu ((cũng) water melon), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời lãi; chiến lợi phẩm -
참으로
참으로 [정말로] { really } thực, thật, thực ra, { truly } thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành,... -
참을성
참을성 [-性] { patience } tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.