- Từ điển Hàn - Việt
철인
{a sage } (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan, già giặn, chính chắn,(mỉa mai) nghiêm trang
[철학자] {a philosopher } nhà triết học, người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống, nhà luân lý, nhà khoa học tự nhiên, đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng), điều mơ hão
철인 [鐵人] {an iron man } người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi, máy làm thay người, tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
철저
철저 [徹底] { thoroughness } tính hoàn toàn, tính hoàn hảo, tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ, { completeness } tính... -
철제
{ ironwork } nghề làm đồ sắt, đồ (bằng) sắt, bộ phận bằng sắt, { ironware } đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt, 철제 [鐵蹄]1... -
철쭉나무
{ a rhododendron } (thực vật học) giống cây đỗ quyên -
철창
{ a prison } nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm -
철탑
(고압선용의) { a pylon } cửa tháp, tháp môn (cung điện ai,cập), cột tháp (để mắc dây tải điện cao thế) -
철판
철판 [凸版] 『인쇄』 { letterpress } phần chữ (đối với phần tranh ảnh trong một cuốn sách), ▷ 철판 인쇄 { letterpress }... -
철폐
철폐 [撤] { abolition } sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, { removal } việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...),... -
철필
3 [새김칼] { a burin } dao khắc, dao trổ -
철형
철형 [凸形] { convexity } tính lồi, độ lồi, ㆍ 철형의 { convex } (toán học), (vật lý) lồi -
첨가
{ addition } (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, { an appendix } ə'pendiksiz/, appendixes /ə'pendiksiz/,... -
첨단
{ a tip } đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều... -
첨벙
{ splosh } (thông tục) lượng nước đổ xuống, lượng nước hắt xuống, (từ lóng) tiền bạc, xìn -
첨예
{ sharp } sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói);... -
첨차
{ a bracket } (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác),... -
첨탑
첨탑 [尖塔] { a pinnacle } tháp nhọn (để trang trí mái nhà...), đỉnh núi cao nhọn, (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất,... -
첩
{ a concubine } vợ lẽ, nàng hầu, gái bao, -첩 [帖] { an album } tập ảnh, quyển anbom -
첩경
[쉽게] { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come,... -
첩모
▷ 첩모 난생증 『醫』 { trichiasis } sự mọc lông phía trong, (y học) chứng lông quặm -
첩보
{ intelligence } sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm... -
첩부
첩부 [貼付] [발라서 붙임] { pasting } một trận đoàn nhừ tử; thất bại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.