- Từ điển Hàn - Việt
체결
체결 [締結] {conclusion } sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết (hiệp ước...), một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được
- ㆍ 체결하다 {conclude } kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết
{contract } hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu (làm việc gì), ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu, thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì), thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, (nghĩa bóng) làm đau lòng, (ngôn ngữ học) rút gọn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
체계
체계 [遞計] { usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng), 체계 [體系] { a system } hệ thống; chế độ, phương... -
체관
체관 [諦觀]1 [명확히 봄] { clear vision } (tech) hình ảnh rõ [tv]; nhìn rõ -
체구
체구 [體軀]1 [몸] { the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội... -
체급
체급 [體級] 『스포츠』 { weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp)... -
체납
{ arrearage } sự chậm trễ, sự dây dưa, vật dự trữ, tiền còn nợ lại sau khi quyết toán, (số nhiều) nợ, tiền còn thiếu... -
체내
▷ 체내 기생충 『動』 { an endoparasite } (sinh vật học) ký sinh trong, { an entoparasite } (động vật học) vật ký sinh trong -
체득
체득 [體得]1 [체험] { realization } sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài... -
체력
{ stamina } sức chịu đựng; khả năng chịu đựng -
체면
체면 [體面] [면목] { face } mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía... -
체모
체모 [體毛] { hair } tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó,... -
체발
{ tonsure } (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ), (tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc (của... -
체선료
체선료 [滯船料] 『商』 { demurrage } (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...), tiền bồi thường giữ... -
체소
{ short } ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, ngắn,... -
체송
체송 [遞送] { conveyance } sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng,... -
체스
체스 [서양 장기] { chess } cờ, ▷ 체스판 { a chessboard } bàn cờ, ㆍ 체스의 말 { a chessman } quân cờ -
체액
(중세의 생리학에서) { a humor } sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức... -
체온
▷ 체온계 a (clinical) thermometer cái cặp nhiệt -
체위
{ physique } cơ thể vóc người, dạng người, ㆍ 평균 체위 the physical average </li>ㆍ 젊은이들의 체위가 현저히 향상되었다... -
체육
[체조] { gymnastics } những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc... -
체읍
체읍 [涕泣] { crying } khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn, { weep } khóc, có cành rủ xuống (cây), chy nước, ứa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.