- Từ điển Hàn - Việt
초상
ㆍ 초상(이) 났다 A death occurs </LI>ㆍ 초상을 당하다 have a death in one's familyㆍ 초상을 치르다 attend[see] to funeral ceremonies</UL></LI></UL>▷ 초상집 a house[family] in mourning {a bereaved family}초상 [肖像] {a portrait} chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động {a likeness} tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì), chân dung, vật giống như tạc; người giống như tạc [성상] {an icon} tượng, hình tượng, thần tượng, (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng {an effigy} hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu), hình vẽ, hình nộm {an image} hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì), vẽ hình, phản ánh (như ở trong gương), hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)ㆍ 자기 초상을 그리게 하다 have one's portrait paintedㆍ 그녀는 앉아 초상을 그리게 하고 있다 {She is sitting for her portrait } ▷ 초상권 the rights to one's portrait(s)초상 {}[初霜] {}=첫서리(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
초상 [肖像] {a portrait } chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
{a likeness } tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì), chân dung, vật giống như tạc; người giống như tạc
[성상] {an icon } tượng, hình tượng, thần tượng, (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng
{an effigy } hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu), hình vẽ, hình nộm
{an image } hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì), vẽ hình, phản ánh (như ở trong gương), hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
초서
▷ 초서체 활자 『인쇄』 { secretary } thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) secretaire, { a script... -
초석
{ a reef } đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn... -
초소
(검문하는) { a checkpoint } (tech) điểm kiểm tra, điểm đánh dấu -
초속
초속 [初速] ☞ 초속도(初速度)초속 [超速] ☞ 초속도(超速度)초속 [秒速] ☞ 초속도(秒速度)초속 [超俗] { unworldliness... -
초식
{ a grazer } ăn cỏ, gặm cỏ, gặm (cỏ), cho (trâu bò) ăn cỏ, dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật), trâu bò đang ăn cỏ; súc... -
초신성
초신성 [超新星] 『天』 { a supernova } (thvăn) siêu tân tinh; sao băng -
초심
초심 [焦心] { worry } sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn),... -
초심자
초심자 [初心者] { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người... -
초암
{ a hut } túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm... -
초야
{ the boondocks } những vùng hoang vu cách xa thành phố, { the backwoods } (số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh, vùng lạc hậu xa xôi... -
초엽
{ the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,... -
초우라늄
초우라늄 [超-] { transuranium } nguyên tố siêu urani -
초원
a prairie(북미의) đồng c, pampas(남미의) đồng hoang (ở nam mỹ), a steppe(러시아·중앙 아시아의) thảo nguyên -
초월
초월 [超越] { transcendence } tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm, { transcendency } tính siêu việt, tính... -
초유
초유 [初乳] 『醫』 (산부의) { colostrum } sữa non, { foremilk } sữa non, (암소의) { beestings } sữa non của bò mới đẻ -
초음파
▷ 초음파학 { supersonics } siêu âm học, { ultrasonics } khoa học về sóng siêu âm, kỹ thuật về sóng siêu âm -
초인
초인 [超人] { a superman } siêu nhân -
초읽기
초읽기 [秒-] { countdown } (tech) đếm ngược -
초입
초입 [初入]1 [길 등의 어귀] { an entrance } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào,... -
초자연
초자연 [超自然] { supernaturalness } tính chất siêu tự nhiên, ▷ 초자연주의 { supernaturalism } chủ nghĩa siêu tự nhiên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.