- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
촌락
촌락 [村落] { a village } làng, xã, a hamlet(작은) làng nhỏ; xóm, thôn -
촌백성
촌백성 [村百姓] { a villager } dân làng, dân nông thôn -
촌사람
촌사람 [村-] [시골에 사는 사람] { a villager } dân làng, dân nông thôn, { a countryman } người nông thôn, người đồng xứ,... -
촌스럽다
촌스럽다 [村-] [촌티 나다] { boorish } cục mịch, thô lỗ; quê mùa, { rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến... -
촌음
촌음 [寸陰] { a moment } chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) mômen, { a minute } phút, một... -
촌찰
{ a line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số... -
촌충
촌충 [寸蟲] { a tapeworm } (động vật học) sán dây, sán xơ mít, { a taeniafuge } thuốc sán -
촌티
촌티 [村-] { rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch, { boorishness } tính cục mịch, tính thô... -
촐랑촐랑
촐랑촐랑1 [경박하게] { frivolously } nhẹ dạ, nông nổi, { flippantly } khiếm nhã, cợt nhã, xấc láo, láo xược, { irresponsibly... -
촐싹촐싹
촐싹촐싹1 [경망스레] { frivolously } nhẹ dạ, nông nổi, { irresponsibly } vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm, tắc trách, { flippantly... -
촘촘하다
촘촘하다1 (틈새 등이) { close } đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí... -
촙
촙1 [두껍게 자른 고깃점] { a chop } (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát... -
촛대
촛대 [-臺] { a candlestick } cây đèn nến, (벽에 붙인 것) { a sconce } chân đèn, đế nến, chân đèn có móc treo vào tường,... -
촛불
촛불 { candlelight } ánh sáng đèn nến -
총각
{ a bachelor } người chưa vợ, (người đậu bằng) tú tài, (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ, cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy,... -
총감
{ a commissioner } người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...), cao... -
총경
(英) { a superintendent } người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc), sĩ quan cảnh sát, (美) { an inspector }... -
총계
총계 [總計] { the total } tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới,... -
총괄
총괄 [總括] [개괄] { generalization } sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng, điều tổng quát, điều... -
총괄적
{ overall } toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia, áo khoác, làm việc, (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.