- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
춘사
춘사 [椿事] { a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh, [비극] { a tragedy } bi kịch, (nghĩa bóng) tấn bi kịch,... -
춘양
{ the spring tide } con nước lên -
춘정
{ lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát, { passion } cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu,... -
춘추
[연령] { age } tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu... -
춘하추동
{ always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng -
춘화
{ a pornography } văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm -
춘화현상
춘화 현상 [春化現象] 『植』 { vernalization } (nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt giống) -
춘흥
{ the spring fever } cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân -
출격
출격 [出擊] { a sally } cái lúc lắc đầu tiên (của chuông), tay cầm (của dây kéo chuông), sự xông ra; sự phá vây, cuộc đi... -
출교
출교 [黜敎] [교적에서 삭제하여 내쫓음] { excommunication } (tôn giáo) sự rút phép thông công, ㆍ 출교하다 { excommunicate }... -
출구
{ an exit } (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần,... -
출근
▷ 출근자 { an attendant } tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người... -
출금
출금 [出金] [지출] { payment } sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả, (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt,... -
출납
▷ 출납계 { a cashier } thủ quỹ, cách chức, thải ra, (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân), (은행) { a teller... -
출동
출동 [出動] { dispatch } sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự... -
출렁거리다
출렁거리다 (액체가) { surge } sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên, dấy lên, dâng lên (phong trào...), (hàng... -
출력
{ p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn -
출몰
{ frequent } thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập)[fri'kwent], hay lui tới; hay ở, { haunt } nơi thường lui tới, nơi... -
출무성하다
2 [대가리가 가지런하다] { even } chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm,... -
출발
출발 [出發] { departure } sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.